Đánh giá chi tiết Case máy tính MasterBox NR200/NR200P
Vỏ máy hoàn mỹ chiếm ít không gian người dùng
MasterBox NR200/NR200P tập hợp tất cả những tính năng cốt lõi từ vỏ máy chuẩn ATX và tận dụng hiệu quả chúng trong không gian hẹp với thể tích nhỏ hơn một nửa. Mọi tính năng đã được tối đa hóa tương thích linh kiện, dễ sử dụng và tản nhiệt hiệu quả.
Tiềm năng làm mát không giới hạn
NR200/NR200P có thể chứa tối đa 7 quạt dành cho mọi thiết lập tản nhiệt nào và nắp vỏ case được trang bị dàn khe thông gió để đảm bảo luồng gió không giới hạn.
Lắp ráp dễ dàng mà không cần vít
Tất cả các nắp vỏ bên ngoài và quạt trên đỉnh vỏ máy đều được cố định bằng chốt để dễ dàng tháo gỡ, giúp truy cập nhanh vào bên trong vỏ máy mà không cần dụng cụ
Khả năng tùy biến không giới hạn
NR200/NR200P có thể tùy biến theo cách của bạn từ vị trí PSU cho đến chân máy cho bạn thỏa sức đam mê tùy biến bộ máy của bạn.
Thông Số Kỹ Thuật Của Cooler Master MasterBox NR 200
SỐ MODEL | MCB-NR200-KNNN-S00, MCB-NR200-WNNN-S00 |
SERIES | MasterBox Series |
SIZE | Mini ITX |
MÀU SẮC CÓ SẴN | Đen, Trắng |
CHẤT LIỆU | Thép, nhựa, lưới kim loại |
KÍCH THƯỚC (D X R X C) | 376 x 185 x 292mm incl. Protrusions, 360 x 185 x 274mm excl. Protrusions |
VOLUME (EXLC. PROTRUSIONS) | 18.25L |
BO MẠCH CHỦ HỖ TRỢ | Mini DTX, Mini ITX, Max MB size: 244 x 226mm (L x H) |
KHE MỞ RỘNG | 3 |
5.25″ KHOANG Ổ CỨNG | 0 |
3.5″ KHOANG Ổ CỨNG | 1 (Max. 2) |
2.5″ / 3.5″ KHOANG Ổ CỨNG (COMBO) | 1 |
2,5″ KHOANG Ổ CỨNG | 2 (Max. 3) |
BẢNG ĐIỀU KHIỂN I/O | 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1x 3.5mm Jack tai nghe (Audio+Mic) |
QUẠT ĐƯỢC CÀI ĐẶT SẴN – TRÊN | 1x 120mm 650-1800RPM PWM (SickleFlow) |
QUẠT ĐƯỢC CÀI ĐẶT SẴN – TRƯỚC | N/A |
QUẠT ĐƯỢC CÀI ĐẶT SẴN – SAU | 1x 92mm 650-2300RPM PWM (SickleFlow) |
QUẠT ĐƯỢC CÀI ĐẶT SẴN – DƯỚI | N/A |
QUẠT HỖ TRỢ – TRÊN | 2x 120mm |
QUẠT HỖ TRỢ – SAU | 1x 92mm |
QUẠT HỖ TRỢ – DƯỚI | 2x 120mm (recommended slim fans for GPUs wider than 2.5 PCI slots) |
QUẠT HỖ TRỢ – HÔNG | 2x 120/140mm |
KÉT NƯỚT HỖ TRỢ – TRÊN | N/A |
KÉT NƯỚC HỖ TRỢ – SAU | 92mm (not compatible with vertical GPU installation) |
KÉT NƯỚC HỖ TRỢ – DƯỚI | 120mm, 240mm, (recommended for custom loops only) |
RADIATOR SUPPORT – SIDE | 120mm, 140mm, 240mm, 280mm, (max width 141mm, not compatible with vertical GPU installation) |
CHIỀU CAO – TẢN NHIỆT KHÍ CPU | 155mm, 76mm (GPU in vertical position) |
CHIỀU DÀI – PSU NGUỒN MÁY TÍNH | 130mm |
KHÔNG GIAN LẮP ĐẶT – GFX | L: 330mm (incl. power connector), H: 156mm (incl. power connector), W: 60mm (triple slot) |
TẤM LỌC BỤI | Trên, Dưới, Left side, Right side |
NGUỒN MÁY TÍNH HỖ TRỢ | SFX, SFX-L |
BẢO HÀNH | 2 năm |
CÂN NẶNG | 4.6 kg / 10.1 lbs |
GHI CHÚ | Nên sử dụng GPU làm mát bằng nước khe đơn hoặc GPU gắn dọc khi sử dụng vị trí tản nhiệt dưới cùng |
Dương Văn Đức –
Case nr200 nhìn gọn quá