CPU AMD Ryzen 9 5950X (16Core/32Thread/3.4GHz-4.9GHz/105W)
Bảo Hành Chính Hãng 3 năm
- Số core: 16 core
- Số Thread: 32 Thread
- Xung nhịp Boost: 4.9 GHz
- Xunh nhịp cơ bản: 3.4 GHz
- Tản nhiệt đi kèm: Không
- TDP: 105 W
CPU AMD Ryzen 9 5900X (12Core/24Thread/3.7GHz-4.8GHz/105W)
Bảo Hành Chính Hãng 3 năm
- Số core: 12 core
- Số Thread: 24 Thread
- Xung nhịp Boost: 4.8 GHz
- Xunh nhịp cơ bản: 3.7 GHz
- Tản nhiệt đi kèm: Không
- TDP: 105 W
CPU AMD Ryzen 7 5800X (8Core/16Thread/3.8GHz-4.7GHz/105W)
Bảo Hành Chính Hãng 3 năm
- Số core: 8 core
- Số Thread: 16 Thread
- Xung nhịp Boost: 4.7 GHz
- Xunh nhịp cơ bản: 3.8 GHz
- Tản nhiệt đi kèm: Không
- TDP: 105 W
CPU AMD Ryzen 5 5600X (6Core/12Thread/3.7GHz-4.6GHz/65W)
Bảo Hành Chính Hãng 3 năm
- Số core: 6 core
- Số Thread: 12 Thread
- Xung nhịp Boost: 4.6GHz
- Xunh nhịp cơ bản: 3.7GHz
- Tản nhiệt đi kèm: Wraith Spire
- TDP: 65W
CPU AMD Ryzen 5 3500X socket AM4 (6C/6T/3.6GHz up to 4.1GHz/65W)
- Tên : AMD Ryzen 5 3500
- Số core / thread: 6 Core / 6 thread
- Xung nhịp base / boost: 3.6 GHz / 4.1 GHz
- Ram hỗ trợ: DDR4-3200 MHz Dual Channels
- Đồ họa tích hợp: Không hỗ trợ
- Tiến trình bán dẫn: 7nm TSMC FinFET
CPU AMD Ryzen 5 3500 socket AM4 (6C/6T/3.6GHz up to 4.1GHz/65W)
- Tên : AMD Ryzen 5 3500
- Số core / thread: 6 Core / 6 thread
- Xung nhịp base / boost: 3.6 GHz / 4.1 GHz
- Ram hỗ trợ: DDR4-3200 MHz Dual Channels
- Đồ họa tích hợp: Không hỗ trợ
- Tiến trình bán dẫn: 7nm TSMC FinFET
CPU AMD Ryzen 3 3100 socket AM4 (4C/8T/3.6GHz up to 3.9GHz/PCIe 4)
- Tên : AMD Ryzen 3 3100
- Số core / thread: 4 Core / 8 thread
- Xung nhịp base / boost: 3.8 GHz / 4.3 GHz
- Ram hỗ trợ: DDR4-3200 MHz Dual Channels
- Đồ họa tích hợp: Không hỗ trợ
- Tiến trình bán dẫn: 7nm TSMC
CPU AMD Ryzen 3 3300X socket AM4 (4C/8T/3.8GHz up to 4.3GHz/PCIe 4)
- Tên : AMD Ryzen 3 3300X
- Số core / thread: 4 Core / 8 thread
- Xung nhịp base / boost: 3.8 GHz / 4.3 GHz
- Ram hỗ trợ: DDR4-3200 MHz Dual Channels
- Đồ họa tích hợp: Không hỗ trợ
- Tiến trình bán dẫn: 7nm TSMC
CPU AMD Athlon™ 3000G Radeon Vega 3 (2C/4T/3.5GHz/35W)
★ Số core: 2
★ Số thread: 4
★ iGPU: AMD Radeon Vega 3
★ Xung nhịp cơ bản: 3.5 GHz
★ Bộ nhớ đệm: 4MB L3 + 1MB L2
★ Mở khóa (Unlocked) để ép xung
★ TDP: 35W
CPU AMD Ryzen™ ThreadRipper 3970X
- AMD Ryzen ThreadRipper 3970X chuyên cho HEDT
- 32 Core / 64 Thread
- Socket sTRX4
- Hỗ trợ DDR4 ECC
CPU AMD Ryzen™ ThreadRipper 3960X
- 24 Core - 48 Thread
- Xung nhịp 3.5 GHz up to 4.5 GHz
- Socket sTRX4
- RAM hỗ trợ: ECC DDR4
CPU AMD Ryzen™ ThreadRipper 3990X
Cuối cùng thì AMD cũng đã công bố lịch trình ra mắt AMD Ryzen Threadripper 3990X (trước đây được dự đoán là 3990WX) với sức mạnh hủy diệt. Theo như công bố mới nhất thì sản phẩm này sẽ ra mắt vào tháng 1 - 2020. Tin học Đại Việt sẽ cập nhật chi tiết sớm nhất để sản phẩm tới được khách hàng
CPU AMD Ryzen 3 2200G APU 4core 3.5GHz (3.7GHz bost) iGPU Radeon Vega 8
- Tích hợp đồ họa iGPU Radeon Vega 8
- Số Core: 4
- Số thread: 4
- Max Boost Clock: 3.7GHz
- Base Clock: 3.5GHz
- Tản nhiệt: Wraith Stealth
- TDP: 65W
CPU AMD Ryzen 5 3400G APU 4C/8T 3.7GHz upto 4.2GHz with Vega
CPU Ryzen 3 3400G được thiết kế dựa trên kiến trúc Zen+ sản xuất trên tiến trình 12nm, kết hợp với GPU Vega 14nm bằng công nghệ Infinity Fabric
Do vậy bản thân Ryzen 3 3400G cũng không khác nhiều so với kiến trúc Zen cũ trên Ryzen 2 2400G
CPU AMD Ryzen™ 3 3200G with Radeon™ Vega 8 Graphics tích hợp
Bảo Hành Chính Hãng 3 năm
★ Thương hiệu: AMD
★ Số lượng core: 4
★ Số lượng luồng (thread): 4
★ Socket: AMD AM4
★ Tiến trình: 12nm
CPU AMD Ryzen™ 9 3950X 16 Core 32 Thread
Ryzen 9 3950X là CPU mạnh nhất trong dòng Ryzen 3000 của AMD
- Số core: 16
- Số thread: 32
- Xung nhịp cơ bản: 3.5 GHz
- Boost: 4.7 GHz
- L2 Cache: 8 MB
- L3 Cache: 64 MB