Hiển thị 1–15 của 18 kết quả

CPU AMD Ryzen 3 4300G Full Box Chính Hãng (Radeon Vega 8 Graphics)

2,390,000 
Thông Tin Cơ Bản Về Ryzen 3 4300G:
  • Bảo Hành Chính Hãng 3 năm.
  • Thương hiệu: AMD
  • Số lượng core: 4
  • Số lượng luồng (thread): 4
  • Socket: AMD AM4
  • Tiến trình: 7nm

CPU AMD Ryzen 5 8500G Full Box Chính Hãng (6 Cores / 12 Threads / AMD Radeon 740M)

4,990,000 
Thông Tin Cơ Bản Về Ryzen 5 8500G:
  • Bảo Hành Chính Hãng 3 năm.
  • Thương hiệu: AMD
  • Số lượng core: 6
  • Số lượng luồng (thread): 12
  • Socket: AMD AM5
  • Max Boost Clock: 5.0 GHz
  • Tiến trình: 4nm
  • iGPU: Radeon 740M

CPU AMD Ryzen 5 8600G Full Box Chính Hãng (6 Cores / 12 Threads / AMD Radeon 760M)

6,690,000 
Thông Tin Cơ Bản Về Ryzen 5 8600G:
  • Bảo Hành Chính Hãng 3 năm.
  • Thương hiệu: AMD
  • Số lượng core: 6
  • Số lượng luồng (thread): 12
  • Socket: AMD AM5
  • Max Boost Clock: 5.0 GHz
  • Tiến trình: 4nm

CPU AMD Ryzen 7 5700X3D Box Chính Hãng (Socket AM4/8 Core/16 Thread)

6,990,000 
Thông Tin Cơ Bản Về CPU AMD Ryzen 7 5700X3D:
Series AMD Ryzen 7 5700X3D
Bảo hành 36 tháng
Core/Thread 8C/16T
Socket AM4

CPU AMD Ryzen 7 8700G Full Box Chính Hãng (8 Cores / 16 Threads / AMD Radeon 780M)

9,090,000 
Thông Tin Cơ Bản Về Ryzen 7 8700G:
  • Bảo Hành Chính Hãng 3 năm.
  • Thương hiệu: AMD
  • Số lượng core: 8
  • Số lượng luồng (thread): 16
  • Socket: AMD AM5
  • Max Boost Clock: 5.1 GHz
  • Tiến trình: 4nm

CPU AMD Ryzen 5 5600G Box Chính Hãng (6C/12T,19 MB Cache, 65W, Socket AM4)

3,590,000 
  • Thương hiệu: AMD
  • Tên sản phẩm: CPU AMD Ryzen 5 5600G
  • Socket: AMD AM4
  • Số nhân / luồng: 6/12
  • Tốc độ cơ bản: 3.9 GHz
  • Tốc độ tối đa: 4.4 GHz
  • Đồ họa Radeon Vega 7
  • Cache: 19MB
  • Điện năng tiêu thụ: 65W

CPU AMD Ryzen 5 7600X Box Chính Hãng (Socket AM5/6Core/12Thread)

6,690,000 
Thông số cơ bản của AMD Ryzen 5 7600X:
Thương hiệu AMD
Bảo hành 36 tháng
Core/Thread 6C/12T
Socket AM5

CPU AMD Ryzen 5 7600 Box Chính Hãng (Socket AM5/6Core/12Thread)

5,690,000 
Thông tin cơ bản của CPU AMD Ryzen 5 7600:
Series AMD Ryzen 5 7600
Bảo hành 36 tháng
Core/Thread 6C/12T
Socket AM5

CPU AMD Ryzen 7 7700 Box Chính Hãng (Socket AM5/8Core/16Thread)

8,990,000 
Thông tin cơ bản của CPU AMD Ryzen 7 7700:
Series AMD Ryzen 7 7700
Bảo hành 36 tháng
Core/Thread 8C/16T
Socket AM5

CPU AMD Ryzen 7 7700X Box Chính Hãng (Socket AM5/8Core/16Thread)

9,790,000 
Thông tin cơ bản của CPU AMD Ryzen 7 7700X:
Series AMD Ryzen 7000
Bảo hành 36 tháng
Core/Thread 8C/16T
Socket AM5

CPU AMD Ryzen 7 7800X3D Box Chính Hãng (Socket AM5/8Core/16Thread)

11,990,000 
Thông tin cơ bản của CPU AMD Ryzen 7 7800X3D:
Series AMD Ryzen 7 7800X3D
Bảo hành 36 tháng
Core/Thread 8C/16T
Socket AM5

CPU AMD Ryzen 9 7900 Box Chính Hãng (Socket AM5/12Core/24Thread)

11,790,000 
Thông tin cơ bản của CPU AMD Ryzen 9 7900:
Series AMD Ryzen 9 7900
Bảo hành 36 tháng
Core/Thread 12C/24T
Socket AM5

CPU AMD Ryzen 9 7900X3D Box Chính Hãng (Socket AM5/12Core/24Thread)

14,790,000 
Thông tin cơ bản của CPU AMD Ryzen 9 7900X3D:
Series AMD Ryzen 9 7900X3D
Bảo hành 36 tháng
Core/Thread 12C/24T
Socket AM5

CPU AMD Ryzen 9 7950X3D Box Chính Hãng (Socket AM5/16Core/32Thread)

18,990,000 
Thông tin cơ bản của CPU AMD Ryzen 9 7950X3D:
Series AMD Ryzen 9 7950X3D
Bảo hành 36 tháng
Core/Thread 16C/32T
Socket AM5

CPU AMD Ryzen 9 7900X Box Chính Hãng (Socket AM5/12Core/24Thread)

11,990,000 
Thông số cơ bản của AMD Ryzen 9 7900X:
Thương hiệu AMD
Bảo hành 36 tháng
Core/Thread 12C/24T
Socket AM5