CPU Intel Core i3-10100F Không Tích Hợp iGPU (4-Core/8-Thread/3.6GHz-4.3GHz)
- Số core / thread: 4 Core / 8 thread
- Xung nhịp base / boost: 3.6 GHz / 4.3 GHz
- Ram hỗ trợ: DDR4-2666 Dual Channels
- Đồ họa tích hợp: Không có
- Tiến trình bán dẫn: 14nm
- Cache: 6 MB
CPU AMD Ryzen 9 5950X (16Core/32Thread/3.4GHz-4.9GHz/105W)
Bảo Hành Chính Hãng 3 năm
- Số core: 16 core
- Số Thread: 32 Thread
- Xung nhịp Boost: 4.9 GHz
- Xunh nhịp cơ bản: 3.4 GHz
- Tản nhiệt đi kèm: Không
- TDP: 105 W
CPU AMD Ryzen 9 5900X (12Core/24Thread/3.7GHz-4.8GHz/105W)
Bảo Hành Chính Hãng 3 năm
- Số core: 12 core
- Số Thread: 24 Thread
- Xung nhịp Boost: 4.8 GHz
- Xunh nhịp cơ bản: 3.7 GHz
- Tản nhiệt đi kèm: Không
- TDP: 105 W
CPU AMD Ryzen 7 5800X (8Core/16Thread/3.8GHz-4.7GHz/105W)
Bảo Hành Chính Hãng 3 năm
- Số core: 8 core
- Số Thread: 16 Thread
- Xung nhịp Boost: 4.7 GHz
- Xunh nhịp cơ bản: 3.8 GHz
- Tản nhiệt đi kèm: Không
- TDP: 105 W
CPU AMD Ryzen 5 5600X (6Core/12Thread/3.7GHz-4.6GHz/65W)
Bảo Hành Chính Hãng 3 năm
- Số core: 6 core
- Số Thread: 12 Thread
- Xung nhịp Boost: 4.6GHz
- Xunh nhịp cơ bản: 3.7GHz
- Tản nhiệt đi kèm: Wraith Spire
- TDP: 65W
CPU Intel Core i9-10900 (10C/20T/2.8-5.2GHz/HD630)
- Số core / thread: 10 Core / 20 thread
- Xung nhịp base / boost: 2.8 GHz / 5.2 GHz
- Ram hỗ trợ: DDR4-2933 Dual Channels
- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
- Tiến trình bán dẫn: 14nm
CPU Intel Celeron G5900 (2C-2T-3.4GHz-HD610)
- Bảo hành chính hãng: 36 Tháng
- Socket: FCLGA1200
- Số Core: 2
- Số luồng: 2
- Xung nhịp: 3.4 GHz
- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 610
CPU Intel Core i5-10400 TRAY
- Hàng Tray không bao gồm fan được bảo hành bởi THDV
- Số core / thread: 6 Core / 12 thread
- Xung nhịp base / boost: 2.9 GHz / 4.3 GHz
- Ram hỗ trợ: DDR4-2666 Dual Channels
- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
- Tiến trình bán dẫn: 14nm
CPU Intel Core i3-10100 HD630 OEM (Tray) – Không kèm Fan
- Bảo Hành 36 tháng theo Serie
- Thêm Fan Zin Intel thêm 55k
- Số core / thread: 4 Core / 8 thread
- Xung nhịp base / boost: 3.6 GHz / 4.3 GHz
- Ram hỗ trợ: DDR4-2666 Dual Channels
- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
- Tiến trình bán dẫn: 14nm
- Cache: 6 MB
CPU Intel Pentium Gold G6400 (2 Core 4 Thread / 4 GHz / UHD 610 / LGA 1200)
- Số core / thread: 2 Core / 4 thread
- Xung nhịp base / boost: 4.0 GHz / N/A
- Ram hỗ trợ: DDR4-2666 Dual Channels
- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 610
- Tiến trình bán dẫn: 14nm
CPU AMD Ryzen 5 3500X socket AM4 (6C/6T/3.6GHz up to 4.1GHz/65W)
- Tên : AMD Ryzen 5 3500
- Số core / thread: 6 Core / 6 thread
- Xung nhịp base / boost: 3.6 GHz / 4.1 GHz
- Ram hỗ trợ: DDR4-3200 MHz Dual Channels
- Đồ họa tích hợp: Không hỗ trợ
- Tiến trình bán dẫn: 7nm TSMC FinFET
CPU AMD Ryzen 5 3500 socket AM4 (6C/6T/3.6GHz up to 4.1GHz/65W)
- Tên : AMD Ryzen 5 3500
- Số core / thread: 6 Core / 6 thread
- Xung nhịp base / boost: 3.6 GHz / 4.1 GHz
- Ram hỗ trợ: DDR4-3200 MHz Dual Channels
- Đồ họa tích hợp: Không hỗ trợ
- Tiến trình bán dẫn: 7nm TSMC FinFET
CPU AMD Ryzen 3 3100 socket AM4 (4C/8T/3.6GHz up to 3.9GHz/PCIe 4)
- Tên : AMD Ryzen 3 3100
- Số core / thread: 4 Core / 8 thread
- Xung nhịp base / boost: 3.8 GHz / 4.3 GHz
- Ram hỗ trợ: DDR4-3200 MHz Dual Channels
- Đồ họa tích hợp: Không hỗ trợ
- Tiến trình bán dẫn: 7nm TSMC
CPU AMD Ryzen 3 3300X socket AM4 (4C/8T/3.8GHz up to 4.3GHz/PCIe 4)
- Tên : AMD Ryzen 3 3300X
- Số core / thread: 4 Core / 8 thread
- Xung nhịp base / boost: 3.8 GHz / 4.3 GHz
- Ram hỗ trợ: DDR4-3200 MHz Dual Channels
- Đồ họa tích hợp: Không hỗ trợ
- Tiến trình bán dẫn: 7nm TSMC
CPU Intel Core i9-10900K Comet Lake-S (10C/20T/3.7-5.3GHz/HD630)
- Số core / thread: 10 Core / 20 thread
- Xung nhịp base / boost: 3.7 GHz / 5.3 GHz
- Ram hỗ trợ: DDR4-2933 Dual Channels
- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
- Tiến trình bán dẫn: 14nm
CPU Intel Core i7-10700 Comet Lake-S (8C/16T/2.9-4.8GHz/HD630)
- Số core / thread: 8 Core / 16 thread
- Xung nhịp base / boost: 2.9 GHz / 4.8 GHz
- Ram hỗ trợ: DDR4-2666 Dual Channels
- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
- Tiến trình bán dẫn: 14nm