Đặc Điểm Của CPU intel Core i9-12900K
- Hỗ trợ PCI-E gen 5 mới nhất có băng thông gấp 2 lần Gen 4
- Nhân đồ họa tích hợp UHD 770 có khả năng xuất hình độ phân giải lên tới 8K
- TDP 125W tiêu thụ nhiều điện năng, vì vậy cần phải làm mát tốt
- Sử dụng Socket LGA 1700 hoàn toàn mới và có thể chạy được trên các bo mạch chủ H610, B660, Z690
- Là CPU đầu bảng của intel, i9-12900K phù hợp cho các bộ gaming cao cấp, phục vụ Stream, Gaming hay các phần mềm chuyên dụng.
Thông Số Kỹ Thuật Của CPU intel Core i9-12900K
- Số hiệu Bộ xử lý: i9-12900K
- Số lõi: 16
- # of Performance-cores: 8
- # of Efficient-cores: 8
- Số luồng: 24
- Tần số turbo tối đa: 5.20 GHz
- Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 : 5.20 GHz
- Performance-core Max Turbo Frequency: 5.10 GHz
- Efficient-core Max Turbo Frequency: 3.90 GHz
- Performance-core Base Frequency: 3.20 GHz
- Efficient-core Base Frequency: 2.40 GHz
- Bộ nhớ đệm: 30 MB Intel® Smart Cache
- Total L2 Cache: 14 MB
- Processor Base Power: 125 W
- Maximum Turbo Power: 241 W
Thông số bộ nhớ
- Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) : 128 GB
- Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 4800 MT/s | Up to DDR4 3200 MT/s
- Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa: 2
- Băng thông bộ nhớ tối đa: 76.8 GB/s
Đồ họa Bộ xử lý
- Đồ họa bộ xử lý: Intel® UHD Graphics 770
- Tần số cơ sở đồ họa: 300 MHz
- Tần số động tối đa đồ họa: 1.55 GHz
- Đầu ra đồ họa: eDP 1.4b, DP 1.4a, HDMI 2.1
- Đơn Vị Thực Thi: 32
- Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI 1.4) : 4096 x 2160 @ 60Hz
- Độ Phân Giải Tối Đa (DP) : 7680 x 4320 @ 60Hz
- Độ Phân Giải Tối Đa (eDP – Integrated Flat Panel) : 5120 x 3200 @ 120Hz
- Hỗ Trợ DirectX*: 12
- Hỗ Trợ OpenGL*: 4.5
- Multi-Format Codec Engines: 2
- Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel®: Có
- Công nghệ video HD rõ nét Intel®: Có
- Số màn hình được hỗ trợ : 4
- ID Thiết Bị: 0x4680
- OpenCL* Support: 2.1
Thông tin chi tiết tại ark.intel.com
Có thể các bạn thích thêm các CPU tại đây.
Dương Văn Hưng –
CPU mạnh