Thông Số Kỹ Thuật Của CPU intel Core i9 13900KF
Thương hiệu | Intel |
Loại CPU | Desktop/Server |
Thế hệ | 13th |
Tên gọi | Core i9 13900KF |
CHI TIẾT | |
Socket | LGA 1700 |
Tên thế hệ | Raptor Lake |
Số nhân | 24 |
Số luồng | 32 |
Tốc độ xử lý | Tần số turbo tối đa: 5.8 GHz
Tần số Turbo tối đa của P-core: 5.4 GHz Tần số Turbo tối đa của E-core: 4.3 GHz Tần số Cơ sở của P-core: 3.0 GHz Tần số Cơ sở E-core: 2.2 GHz Bộ nhớ đệm: 36 MB Intel® Smart Cache |
Cache | 68MB Total L2 Cache: 32 MB |
Hỗ trợ 64-bit | Có |
Hỗ trợ Siêu phân luồng | Có |
Hỗ trợ bộ nhớ | DDR4 3200 MHz
DDR5 5600 MHz |
Hỗ trợ số kênh bộ nhớ | 2 |
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa | Có |
Phiên bản PCI Express | 5.0 & 4.0 |
Số lane PCI Express | Up to 1×16+4, 2×8+4 |
TDP | 125W (PL1) – 253W (PL2) |
Video Giới Thiệu CPU Intel 13th Raptor Lake
Video Thể Hiện HIệu Năng Vượt Trội Của Intel I9 13900K
Đặc Điểm Nổi Bật Của CPU intel Core i9 13900KF
Bộ xử lý Intel® Core™ Thế hệ thứ 13, i9 13900KF mang đến cấu trúc linh hoạt cao và công cụ hàng đầu trong công nghiệp để đạt được hiệu suất tối ưu trong việc tùy chỉnh.
- Số Cores/Threads: 24/32
- Socket LGA 1700
- Bảo hành 36 tháng
- Tần số Turbo tối đa 5.8 GHz
- Hỗ trợ DDR5 5600 MT/s – DDR4 3200 MT/s
- Công suất cơ bản – tối đa : 125W – 253W
Thông tin chi tiết tại intel.com
Có thể các bạn thích thêm các CPU tại đây.
Mai Xuân An –
Sở hữu I9 13900KF là chiến Overwatch 2 500 FPS luôn