Hiển thị 1–15 của 25 kết quả

SSD Gigabyte Gen3 2500E 500GB M.2 PCIe Gen 3×4 (G325E500G/ Read 2300MB/s – Write 1500MB/s)

990,000 
Thông Tin Cơ Bản Về SSD Gigabyte Gen3 2500E 500GB:
  • Loại SSD: M.2 2280
  • Giao diện: PCI-Express 3.0 x4, NVMe 1.3
  • Tổng dung lượng: 500GB
  • Tốc độ đọc tuần tự: lên tới 2300 MB/s
  • Tốc độ ghi tuần tự: lên tới 1500 MB/s

SSD TeamGroup T-Force Z44A5 1TB M.2 PCIe Gen4x4 (Read 5000MB/s – Write 4500MB/s)

1,990,000 
Đặc điểm nổi bật của SSD TeamGroup T-Force Z44A5 1TB:
  • Bảo hành: 5 năm
  • Tốc độ đọc/ghi: up to 5000MB/s - 4500MB/s
  • Tuổi thọ: 1000TBW
  • Chuẩn giao tiếp: M.2 PCIe Gen 4x4
  • Công nghệ 3D NAND
  • Tản nhiệt Graphene
  • Tương thích với cả laptop và Desktop
Datasheet T-Force Z44A Series

SSD TeamGroup T-Force Z44A5 512GB M.2 PCIe Gen4x4 (Read 5000MB/s – Write 2500MB/s)

890,000 
Đặc điểm nổi bật của SSDTeamGroup T-Force Z44A5 512GB:
  • Bảo hành: 5 năm
  • Tốc độ đọc/ghi: up to 5000MB/s - 4500MB/s
  • Tuổi thọ: 1000TBW
  • Chuẩn giao tiếp: M.2 PCIe Gen 4x4
  • Công nghệ 3D NAND
  • Tản nhiệt Graphene
  • Tương thích với cả laptop và Desktop
Datasheet T-Force Z44A Series

SSD Kingston NV2 1TB PCIe Gen 4.0 3500MB/s Chính Hãng (SNV2S/1000G)

1,650,000 
Thông tin cơ bản của SSD Kingston NV2 1TB:
Thương hiệu Kingston
Bảo hành 36 tháng
Dung lượng 1TB
Read/Wire 3500 MBps / 2100 MBps

SSD Kingston NV2 250GB PCIe Gen 4.0 3000MB/s Chính Hãng (SNV2S/250G)

790,000 
Thông tin cơ bản của SSD Kingston NV2 250GB:
Thương hiệu Kingston
Bảo hành 36 tháng
Dung lượng 250GB
Read/Wire 3000 MBps / 1300 MBps
DataSheet Kingston NV2

SSD Gigabyte 256GB NVMe M.2 2280 (GP-GSM2NE3256GNTD)

590,000 
Thông tin cơ bản của SSD Gigabyte 256GB NMVe M.2 2280:
  • Thương hiệu: Gigabyte
  • Mã sản phẩm: GP-GSM2NE3256GNTD
  • Bảo hành: 36 tháng
  • Dung lượng: 256GB
  • Read/Write: 1700MBps / 1550MB/s
  • Tuổi thọ trung bình: 1.500.000 giờ.

SSD Gigabyte 512GB M.2 2280 NVMe (GP-GSM2NE3512GNTD)

860,000 
Thông tin cơ bản của SSD Gigabyte 512GB M.2 NVMe:
  • Thương hiệu: Gigabyte
  • Bảo hành: 36 tháng
  • Dung lượng: 512GB
  • Read/Write: 1700MBps / 1550MB/s

SSD Kingston NV2 2TB PCIe Gen 4.0 3500MB/s Chính Hãng (SNV2S/2000G)

3,290,000 
Thông tin cơ bản của SSD Kingston NV2 2TB:
Thương hiệu Kingston
Bảo hành 36 tháng
Dung lượng 2TB
Read/Wire 3500 MBps / 2800 MBps

SSD Kingston NV2 500GB PCIe Gen4.0 3500MB/s (SNV2S/500G)

1,090,000 
Thông tin cơ bản của SSD Kingston NV2 500GB:
Thương hiệu Kingston
Bảo hành 36 tháng
Dung lượng 500GB
Read/Wire 3500 MBps / 2100 MBps
Datasheet Kingston NV2

SSD WD SN850X Black 1TB PCIe Gen 4.0 Chính Hãng (WDS100T2X0E)

2,890,000 
Thông Số Cơ Bản Của SSD SN850X Black 1TB:
Thương hiệu Western Digital
Tên sản phẩm SN850X 1TB
Dung lượng 1 TB
Bảo hành 60 tháng

SSD MSI Spatium M390 250GB M.2 NVMe 3300 MB/s Chính Hãng

680,000 
Thương hiệu MSI
Bảo hành 60 tháng
Chuẩn Kết Nối PCle NVMe
Dung Lượng 250 GB
Tốc Độ Đọc 3300 MB/s
Tốc Độ Ghi 1200 MB/s

SSD Kingmax PQ3480 256GB NVMe PCIe Gen3x4 (1950MB/s , 1200 MB/s) Chính Hãng

690,000 
Thương hiệu Kingmax
Bảo hành 36 tháng
Chuẩn Kết Nối PCle NVMe
Dung Lượng 256 GB
Tốc Độ Đọc 1950 MB/s
Tốc Độ Ghi 1200 MB/s

SSD WD Green SN350 480GB PCIe Gen3x4 2400MB/s Chính Hãng (WDS480G2G0C)

750,000 
Thương hiệu Western Digital
Bảo hành 36 tháng
Chuẩn kết nối M.2 NVMe PCIe Gen 3x4
Dung lượng 480 GB
Tốc độ đọc 2400MB/s
Tốc độ ghi 900MB/s

Ổ Cứng SSD MSI Spatium M390 500GB NVMe M.2

1,190,000 
Thương hiệu MSI
Bảo hành 60 tháng
Chuẩn Kết Nối PCle NVMe
Dung Lượng 500 GB
Tốc Độ Đọc 3300 MB/s
Tốc Độ Ghi 2300 MB/s

SSD WD Blue SN570 500GB M.2 NVMe PCIe Gen3x4 3500MB/s Chính Hãng (WDS500G3B0C)

1,190,000 
Ổ cứng SSD WD Blue SN570 500GB là dòng sản phẩm thay thế cho SSD Western Digital SN550 500GB với tốc độ đọc lên đến 3500MB/s rất phù hợp với các máy tính cũng như laptop đòi hỏi tốc độ truy xuất dữ liệu cao. Các thông tin cơ bản của WD Blue SN570 500GB:
  • Mã sản xuất: WDS500G3B0C
  • Dung lượng: 500GB
  • Chuẩn kết nối: M.2 NVMe PCIe Gen3x4
  • Kích thước: 80mm x 22mm x 2.38mm
  • Tốc độ đọc: 3500MB/s
  • Tốc độ ghi: 2300MB/s