Hiển thị 1–15 của 36 kết quả
SSD GIGABYTE 256GB Sata 3 Chính Hãng (Đọc 520MB/S, Ghi 500MB/S, GP-GSTFS31256GTND)
SSD Gigabyte Gen3 2500E 500GB M.2 PCIe Gen 3×4 (G325E500G/ Read 2300MB/s – Write 1500MB/s)
SSD Kingmax SIV32 1TB Sata 3 (540MB/s , 480 MB/s)
SSD TeamGroup CX2 256GB Sata 3 2.5 Inch (540 MB/s)
Thông số kỹ thuật cơ bản SSD TeamGroup CX2 256GB:
- Dung lượng: 256GB
- Tốc độ đọc / ghi: 540MB/s / 490MB/s
- Chuẩn giao tiếp: Sata 3
- Kích thước: 2.5 Inch
- Bảo hành: 36 tháng
SSD TeamGroup CX2 512GB Sata 3 2.5 Inch (530 MB/s – 470 MB/s)
Thông số kỹ thuật cơ bản SSD TeamGroup CX2 512GB:
- Dung lượng: 512GB
- Tốc độ đọc / ghi: 530MB/s / 470MB/s
- Chuẩn giao tiếp: Sata 3
- Kích thước: 2.5 Inch
- Bảo hành: 36 tháng
SSD TeamGroup T-Force Z44A5 1TB M.2 PCIe Gen4x4 (Read 5000MB/s – Write 4500MB/s)
Đặc điểm nổi bật của SSD TeamGroup T-Force Z44A5 1TB:
- Bảo hành: 5 năm
- Tốc độ đọc/ghi: up to 5000MB/s - 4500MB/s
- Tuổi thọ: 1000TBW
- Chuẩn giao tiếp: M.2 PCIe Gen 4x4
- Công nghệ 3D NAND
- Tản nhiệt Graphene
- Tương thích với cả laptop và Desktop
SSD TeamGroup T-Force Z44A5 512GB M.2 PCIe Gen4x4 (Read 5000MB/s – Write 2500MB/s)
Đặc điểm nổi bật của SSDTeamGroup T-Force Z44A5 512GB:
- Bảo hành: 5 năm
- Tốc độ đọc/ghi: up to 5000MB/s - 4500MB/s
- Tuổi thọ: 1000TBW
- Chuẩn giao tiếp: M.2 PCIe Gen 4x4
- Công nghệ 3D NAND
- Tản nhiệt Graphene
- Tương thích với cả laptop và Desktop
SSD Kingston NV2 1TB PCIe Gen 4.0 3500MB/s Chính Hãng (SNV2S/1000G)
SSD Kingston NV2 250GB PCIe Gen 4.0 3000MB/s Chính Hãng (SNV2S/250G)
Thông tin cơ bản của SSD Kingston NV2 250GB:
DataSheet Kingston NV2
Thương hiệu | Kingston |
Bảo hành | 36 tháng |
Dung lượng | 250GB |
Read/Wire | 3000 MBps / 1300 MBps |
SSD Gigabyte 256GB NVMe M.2 2280 (GP-GSM2NE3256GNTD)
SSD Gigabyte 512GB M.2 2280 NVMe (GP-GSM2NE3512GNTD)
SSD Kingston NV2 2TB PCIe Gen 4.0 3500MB/s Chính Hãng (SNV2S/2000G)
SSD Kingston NV2 500GB PCIe Gen4.0 3500MB/s (SNV2S/500G)
Thông tin cơ bản của SSD Kingston NV2 500GB:
Datasheet Kingston NV2
Thương hiệu | Kingston |
Bảo hành | 36 tháng |
Dung lượng | 500GB |
Read/Wire | 3500 MBps / 2100 MBps |