Danh sách này hiện tại là tạm thời vì chưa có thông tin chính thức, chỉ là những thông tin đã bị rò rỉ từ Intel liên quan đến Comet Lake-S thế hệ thứ 10 của Intel. Tuy vậy theo Tin Học Đại Việt thì đây cũng là thông tin tương đối chính xác. Ngoài ra thì về phía THDV cũng sẽ cập nhật lại các thông tin chưa chính xác đề hoàn thiện bảng danh sách để cho người tiêu dùng có cái nhìn tổng quan về thế hệ CPU kế tiếp của Intel từ đó có thể lựa chọn một sản phẩm phù hợp với nhu cầu cũng như túi tiền của mình (chỉ đối với fan Anh Tèo thôi nhé).
Intel Core i9 Comet Lake-S dành cho Desktop
- Core i9-10900K
- Core i9-10900KF
- Core i9-10900
- Core i9-10900F
Đây là dòng CPU cao cấp nhất dành cho phân khúc Desktop của Intel thế hệ 10, bao gồm các biến thể của Core i9-10900 sở hữu 10 core / 20 thread.
Intel Core i7 Comet Lake-S dành cho Desktop
- Core i7-10700K
- Core i7-10700KF
- Core i7-10700
- Core i7-10700F
Các sản phẩm Intel Core i7 sẽ bao gồm 8 core / 16 thread. Intel đã mang trở lại công nghệ Hypoer-Threading (Siêu phân luồng) cho các dòng core i7, các sản phẩm i7 thế hệ trước chỉ bao gồm 8 core / 8 thread
Intel Core i5 Comet Lake-S dành cho Desktop
- Core i5-10600K
- Core i5-10600KF
- Core i5-10600
- Core i5-10500
- Core i5-10400
- Core i5-10400F
Cũng như các sản phẩm Intel Core i7 thì các dòng CPU Intel Core i5 cũng được mang lại chông nghệ siêu phân luồng (Hyper-Threading) với 6 core / 12 thread, thế hệ i5-9400 chỉ có 6 core 6 thread
Intel Core i3 Comet Lake-S dành cho Desktop
- Core i3-10320
- Core i3-10300
- Core i3-10100
Các dòng core i3 thì bao gồm 4 core / 8 thread. Không như thế hệ trước, lần này có vẻ intel không cung cấp các dòng F (không tích hợp iGPU) cho thế hệ core i3.
Intel Pentium Comet Lake-S dành cho Desktop
- Pentium G6600
- Pentium G6500
- Pentium G6400
- Pentium G5920
- Pentium G5900
Pentium là dòng thấp cấp nhất của Intel, tuy nhiên với cách đặt tên như này cũng rất dễ bị nhầm với các dòng core i thế hệ trước đây. ví dụ G6400 và i5-6400
Bảng tổng hợp các CPU Intel Comet Lake-S dành cho Desktop và thông số kỹ thuật
CPU Name | Cores / Threads | Base Clock | Single-Core Boost Clock | Turbo Boost Max 3.0 (Single-Core) | All Core Boost Clock | Cache | TDP | Price |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Intel Core i9-10900K | 10/20 | 3.7 GHz | 5.1 GHz 5.3 GHz (Velocity) |
5.2 GHz | 4.8 GHz 4.9 GHz (Velocity) |
20 MB | 125W | $488 US |
Intel Core i9-10900KF | 10/20 | 3.7 GHz | 5.1 GHz 5.3 GHz (Velocity) |
5.2 GHz | 4.8 GHz 4.9 GHz (Velocity) |
20 MB | 125W | $472 US |
Intel Core i9-10900 | 10/20 | 2.8 GHz | 5.0 GHz 5.2 GHz (Velocity) |
5.1 GHz | 4.5 GHz 4.6 GHz (Velocity) |
20 MB | 65W | $439 US |
Intel Core i9-10900F | 10/20 | 2.8 GHz | 5.0 GHz 5.2 GHz (Velocity) |
5.1 GHz | 4.5 GHz 4.6 GHz (Velocity) |
20 MB | 65W | $422 US |
Intel Core i9-10900T | 10/20 | 1.9 GHz | 4.5 GHz | 4.6 GHz | 3.7 GHz | 20 MB | 35W | $439 US |
Intel Core i7-10700K | 8/16 | 3.8 GHz | 5.0 GHz | 5.1 GHz | 4.7 GHz | 16 MB | 125W | $374 US |
Intel Core i7-10700KF | 8/16 | 3.8 GHz | 5.0 GHz | 5.1 GHz | 4.7 GHz | 16 MB | 125W | $349 US |
Intel Core i7-10700 | 8/16 | 2.9 GHz | 4.7 GHz | 4.8 GHz | 4.6 GHz | 16 MB | 65W | $323 US |
Intel Core i7-10700F | 8/16 | 2.9 GHz | 4.7 GHz | 4.8 GHz | 4.6 GHz | 16 MB | 65W | $298 US |
Intel Core i7-10700T | 8/16 | 2.0 GHz | 4.4 GHz | 4.5 GHz | 3.7 GHz | 16 MB | 35W | $325 US |
Intel Core i5-10600K | 6/12 | 4.1 GHz | 4.8 GHz | N/A | 4.5 GHz | 12 MB | 125W | $262 US |
Intel Core i5-10600KF | 6/12 | 4.1 GHz | 4.8 GHz | N/A | 4.5 GHz | 12 MB | 125W | $237 US |
Intel Core i5-10600 | 6/12 | 3.3 GHz | 4.8 GHz | N/A | 4.5 GHz | 12 MB | 65W | $213 US |
Intel Core i5-10600T | 6/12 | 2.4 GHz | 4.0 GHz | N/A | 3.7 GHz | 12 MB | 35W | $213 US |
Intel Core i5-10500 | 6/12 | 3.1 GHz | 4.5 GHz | N/A | 4.2 GHz | 12 MB | 65W | $192 US |
Intel Core i5-10500T | 6/12 | 2.3 GHz | 3.8 GHz | N/A | 3.5 GHz | 12 MB | 35W | $192 US |
Intel Core i5-10400 | 6/12 | 2.9 GHz | 4.3 GHz | N/A | 4.0 GHz | 12 MB | 65W | $182 US |
Intel Core i5-10400F | 6/12 | 2.9 GHz | 4.3 GHz | N/A | 4.0 GHz | 12 MB | 65W | $157 US |
Intel Core i5-10400T | 6/12 | 2.0 GHz | 3.6 GHz | N/A | 3.2 GHz | 12 MB | 35W | $182 US |
Intel Core i3-10320 | 4/8 | 3.8 GHz | 4.6 GHz | N/A | 4.4 GHz | 8 MB | 65W | $154 US |
Intel Core i3-10300 | 4/8 | 3.7 GHz | 4.4 GHz | N/A | 4.2 GHz | 8 MB | 65W | $143 US |
Intel Core i3-10300T | 4/8 | 3.0 GHz | 3.9 GHz | N/A | 3.6 GHz | 8 MB | 35W | $143 US |
Intel Core i3-10100 | 4/8 | 3.6 GHz | 4.3 GHz | N/A | 4.1 GHz | 8 MB | 65W | $122 US |
Intel Core i3-10100T | 4/8 | 3.0 GHz | 3.8 GHz | N/A | 3.5 GHz | 8 MB | 35W | $122 US |
Intel Pentium G6600 | 2/4 | 4.2 GHz | N/A | N/A | N/A | 4 MB | 58W | $86 US |
Intel Pentium G6500 | 2/4 | 4.1 GHz | N/A | N/A | N/A | 4 MB | 58W | $75 US |
Intel Pentium G6400 | 2/4 | 3.8 GHz | N/A | N/A | N/A | 4 MB | 58W | $64 US |
Intel Pentium G6400T | 2/4 | 3.4 GHz | N/A | N/A | N/A | 4 MB | 58W | $64 US |
Intel Celeron G5920 | 2/2 | 3.5 GHz | N/A | N/A | N/A | 2 MB | 58W | $52 US |
Intel Celeron G5900 | 2/2 | 3.2 GHz | N/A | N/A | N/A | 2 MB | 58W | $42 US |
Intel Celeron G5900T | 2/2 | 3.2 GHz | N/A | N/A | N/A | 2 MB | 58W | $42 US |