AMD đã chính thức giới thiệu card đồ họa Radeon RX 7600 mới với giá khởi điểm là 269 đô la Mỹ, là sản phẩm thế hệ hiện tại rẻ nhất.
AMD Ra Mắt Dòng Card Đồ Họa Radeon RX 7600 Với Giá 269 Đô La Nhằm Cạnh Tranh Với NVIDIA RTX 4060: Trang Bị GPU Navi 33 Và Bộ Nhớ 8GB Cho Game Thủ Chơi Game Ở Độ Phân Giải 1080p
Card đồ họa AMD Radeon RX 7600 8 GB được xem là một card đồ họa phổ thông dựa trên GPU RDNA 3 cấp thấp. GPU RDNA 3 này được biết đến với tên gọi Navi 33 và là chip nhỏ nhất và duy nhất trong gia đình sử dụng thiết kế đơn vị monolithic 6nm. Card đồ họa này được cho là cạnh tranh trực tiếp với NVIDIA GeForce RTX 4060 và chủ yếu hướng đến người chơi ở độ phân giải 1080p.
Thông Số Kỹ Thuật Card Đồ Họa AMD Radeon RX 7600
Bắt đầu với các chi tiết, card đồ họa AMD Radeon RX 7600 sẽ sử dụng GPU Navi 33 XL, bao gồm 13,3 tỷ transistor trên một mảnh ghép 204mm2. Chip này nhỏ hơn 14% so với GPU Navi 23 trên dòng card Radeon RX 6600. Chip cung cấp tổng cộng 16 WGPs, 32 đơn vị tính toán, 32 đơn vị ray-tracing, 64 bộ gia tốc trí tuệ nhân tạo và tổng cộng 2048 bộ xử lý luồng. Tốc độ xung nhịp được cấu hình ở mức 2250 MHz “Game” và 2625 MHz “Boost”, mang lại hiệu năng tính toán tối đa là 21.75 TFLOPs (FP32) và 43.5 TFLOPs (FP16).
- AMD Navi 33: 2048 Cores, 128-bit Bus, 32 MB Infinity Cache, 204mm2 GPU Die @6nm
- AMD Navi 23: 2048 Cores, 128-bit Bus, 32 MB Infinity Cache, 237mm2 GPU Die @7nm
Về bộ nhớ, card đồ họa AMD Radeon RX 7600 sẽ có 8 GB bộ nhớ GDDR6 chạy ở tốc độ 18 Gbps qua giao diện 128-bit. GPU cũng được trang bị 32 MB bộ nhớ Infinity Cache và tổng cộng mang lại băng thông hiệu quả là 476.9 GB/s (288 GB/s từ GDDR6). GPU cũng tích hợp 64 ROPs.
GPU Navi 33 sử dụng giao diện PCIe 4.0 x8 do thiết kế chip cấp thấp. Nguồn sẽ được cung cấp thông qua một kết nối 8-pin duy nhất với công suất tối đa là 165W TBP. Dựa vào các con số công suất, có vẻ như NVIDIA sẽ giữ lợi thế về hiệu suất tiêu thụ năng lượng, vì GeForce RTX 4060 8 GB – đối thủ trực tiếp của RX 7600, sẽ có TGP là 115W với hiệu năng chơi game trung bình thực tế gần như 100W. Ngay cả RTX 4060 Ti, nhanh hơn GPU RX 7600, tiêu thụ công suất thấp hơn là 160W với hiệu suất chơi game trung bình chỉ 140W.
Hiệu Suất Card Đồ Họa AMD Radeon RX 7600
Về hiệu suất, AMD đã chia sẻ nhiều số liệu về hiệu suất tại độ phân giải 1080p với cài đặt tối đa và card đồ họa này mang lại tăng hiệu suất trung bình khoảng 30% so với Radeon RX 6600. Điều này cho phép game thủ có thể tận hưởng mượt mà hơn 60 khung hình/giây trên hầu hết các tựa game AAA và eSports. Ngoài ra, nếu bạn muốn vượt xa hơn, luôn có FSR & RSR, có thể mang lại đủ hiệu suất để đạt đến độ phân giải 1440p.
Giá Và Tính Khả Dụng Của Card Đồ Họa AMD Radeon RX 7600
Card đồ họa AMD Radeon RX 7600 8 GB sẽ có sẵn ở cả các mẫu tham chiếu và tùy chỉnh khi ra mắt trong tuần này, với mức giá khoảng 269 USD. Điều này làm cho card đồ họa này rẻ hơn khoảng 10% so với card đồ họa RTX 4060 8 GB. Hiện vẫn chưa rõ hiệu suất của RTX 4060 8 GB GPU như thế nào, nhưng AMD hiện đang có card giá rẻ nhất trong thế hệ hiện tại và điều đó chắc chắn sẽ thu hút sự quan tâm của đa số người chơi phổ thông.
Dòng GPU RDNA 3 AMD Radeon RX 7000 “Được Đồn Đoán”:
GRAPHICS CARD |
AMD RADEON RX 7900 XTX |
AMD RADEON RX 7900 XT |
AMD RADEON RX 7800 XT |
AMD RADEON RX 7700 XT |
AMD RADEON RX 7600 XT |
AMD RADEON RX 7600 |
---|---|---|---|---|---|---|
GPU | Navi 31 XTX | Navi 31 XT | Navi 31 ? | Navi 32 ? | Navi 32 ? | Navi 33 XL |
Process Node | 5nm+6nm | 5nm+6nm | 5nm+6nm | 5nm+6nm | 5nm+6nm | 6nm |
Die Size | 300mm2 (Only GCD) 522mm2 (with MCDs) |
300mm2 (Only GCD) 522mm2 (with MCDs) |
300mm2 (Only GCD) 522mm2 (with MCDs) |
TBD | TBD | 204mm2 |
Transistors | 58 Billion | 58 Billion | 58 Billion | TBD | TBD | 13.3 Billion |
GPU WGPs | 48 | 42 | 30? | 24? | 20? | 16 |
Stream Processors | 6144 | 5376 | 3840? | 3072? | 2560? | 2048 |
TMUs/ROPs | 384 / 192 | 384 / 192 | TBD | TBD | TBD | 128 / 32 |
Game Clock | 2.3 GHz | 2.0 GHz | TBD | TBD | TBD | 2.2 GHz |
Boost Clock | 2.5 GHz | 2.4 GHz | TBD | TBD | TBD | 2.6 GHz |
FP32 TFLOPs | 61 TFLOPs | 52 TFLOPs | TBD | TBD | TBD | 22 TFLOPs |
Memory Size | 24 GB GDDR6 | 20 GB GDDR6 | 16 GB GDDR6? | 12 GB GDDR6? | 8 GB GDDR6? | 8 GB GDDR6 |
Infinity Cache | 96 MB | 80 MB | 60 MB? | 48 MB? | 40 MB? | 32 MB |
Memory Bus | 384-bit | 320-bit | 256-bit | 192-bit | 128-bit | 128-bit |
Memory Clock | 20 Gbps | 20 Gbps | 20 Gbps | 20 Gbps | 20 Gbps | 18 Gbps |
Bandwidth | 960 GB/s | 800 GB/s | 640 GB/s | 480 GB/s | 320 GB/s | 288 GB/s |
Effective Bandwidth | 3.5 TB/s | 3.5 TB/s | TBD | TBD | TBD | 476.9 GB/s |
TBP | 355W | 315W | ~255W | ~225W | 175W | 165W |
PCIe Interface | PCIe 4.0 x16 | PCIe 4.0 x16 | PCIe 4.0 x16 | PCIe 4.0 x16 | PCIe 4.0 x16 | PCIe 4.0 x8 |
Price | $999 US | $899 US | TBD | TBD | TBD | $269 US |
Launch | 12, 2022 | 12, 2022 | TBD | TBD | TBD | 05, 2023 |