Điểm benchmark đầu tiên của GPU laptop RDNA 3 nhanh nhất hiện tại của AMD, Radeon RX 7600M XT đã được nhà sản xuất Trung Quốc, Metaphyun tiết lộ.
GPU Laptop RDNA 3 Nhanh Nhất Cả AMD, Radeon RX 7600M XT Đã Được Thử Nghiệm, Nhanh Hơn NVIDIA RTX 4060 Trong 3DMark Fire Strike
AMD Radeon RX 7600M XT cho đến nay là GPU RDNA 3 nhanh nhất mà đội đỏ đã công bố cho laptop. Dựa trên khuôn Navi 33, dòng Radeon 7000M/S lần đầu tiên hướng đến phân khúc chủ đạo. Đối với 7600M XT, AMD đang sử dụng 32 đơn vị tính toán với 2048 bộ xử lý đổ bóng, 8 GB bộ nhớ GDDR6 ở tốc độ 18 Gbps và giao diện bus 128 bit. GPU được xếp chồng lên nhau với 32 MB bộ nhớ cache và hoạt động trong khoảng 75-120W.
Khi kết hợp với APU AMD Ryzen 7 7735H “Rembrandt Refresh”, toàn bộ laptop có mức tiêu thụ công suất định mức là 230W. Bản thân máy tính xách tay có bộ nhớ DDR5-4800 16 GB, SSD PCIe NVMe 4.0 512 GB và đi kèm với tất cả các tính năng mới nhất mà người ta nên mong đợi với GPU Radeon hiện đại như:
- Kiến trúc AMD RDNA 3
- Tăng tốc AI và Raytracing chuyên dụng
- Tốc độ làm mới khi chơi game cao.
- Công cụ hiển thị AMD Radiance mới
- Mã hóa AV1
- Công nghệ AMD FidelityFX™ Super Resolution (FSR)
Về hiệu năng, GPU máy tính xách tay AMD Radeon RX 7600M XT RDNA 3 ghi được 30.393 điểm trong 3DMark Fire Strike và 10.451 điểm trong 3DMark Time Spy. Để so sánh, GPU máy tính xách tay GeForce RTX 4060 đạt 26,931 điểm trong 3DMark Fire Strike và 10,969 điểm trong 3DMark Time Spy.
Điều này có nghĩa là RX 7600M XT chậm hơn 5% trong Time Spy và nhanh hơn 13% trong Fire Strike. Mặc dù số lượng sức mạnh GPU không được tiết lộ, nhưng cả hai chip đều sử dụng GPU được thiết kế để đạt hiệu quả vì vậy thật tuyệt khi thấy AMD cung cấp hiệu suất tốt hơn. Máy tính xách tay NVIDIA GeForce RTX 4060 có giá khởi điểm hơn 1000 đô la Mỹ trong khi GPU AMD Radeon RX 7600 / 7700 với kiến trúc RDNA 3 dự kiến sẽ bán lẻ một chút dưới mốc 1000 đô la Mỹ, khiến chúng trở thành một lựa chọn tuyệt vời cho ngân sách và người dùng chính thống. Máy tính xách tay cụ thể này được cho là bán lẻ với giá khởi điểm 5999 RMB, tương đương khoảng 850 đô la Mỹ.
Thông Số Kỹ Thuật Của AMD Radeon RX 7000/6000 (RDNA 3 / RDNA 2):
GPU |
GPU ARCHITECTURE |
PROCESS NODE |
DIE SIZE |
GPU CORES |
GPU CLOCK (MAX) |
MEMORY CAPACITY |
MEMORY BUS |
TGP |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Radeon RX 7600M XT | RDNA 3 Navi 33 | 6nm | 204mm2 | 2048 | 2300 MHz | 8 GB GDDR6 (32 MB Infinity Cache) | 128-bit / 288 GB/s | 75-120W |
Radeon RX 7600M | RDNA 3 Navi 33 | 6nm | 204mm2 | 1792 | 2070 MHz | 8 GB GDDR6 (32 MB Infinity Cache) | 128-bit / 256 GB/s | 50-90W |
Radeon RX 7700S | RDNA 3 Navi 33 | 6nm | 204mm2 | 2048 | 2200 MHz | 8 GB GDDR6 (32 MB Infinity Cache) | 128-bit / 288 GB/s | 75-100W |
Radeon RX 7600S | RDNA 3 Navi 33 | 6nm | 204mm2 | 1792 | 1865 MHz | 8 GB GDDR6 (32 MB Infinity Cache) | 128-bit / 256 GB/s | 50-75W |
Radeon RX 6850M XT | Navi 22 RDNA 2 | 7nm | 334.5mm2 | 2560 | 2463 MHz | 12 GB GDDR6 (96 MB Infinity Cache) | 192-bit / 432 GB/s | 165W+ |
Radeon RX 6800M | Navi 22 RDNA 2 | 7nm | 334.5mm2 | 2560 | 2300 MHz | 12 GB GDDR6 (96 MB Infinity Cache) | 192-bit / 384 GB/s | 145W+ |
Radeon RX 6700M | Navi 22 RDNA 2 | 7nm | 334.5mm2 | 2304 | 2300 MHz | 10 GB GDDR6 (80 MB Infinity Cache) | 160-bit / 320 GB/s | 135W |
Radeon RX 6650M XT | Navi 23 RDNA 2 | 7nm | 237mm2 | 2048 | 2162 MHz | 8 GB GDDR6 (32 MB Infinity Cache) | 128-bit / 256 GB/s | 120W |
Radeon RX 6650M | Navi 23 RDNA 2 | 7nm | 237mm2 | 1792 | 2222 MHz | 8 GB GDDR6 (32 MB Infinity Cache) | 128-bit / 256 GB/s | 120W |
Radeon RX 6600M | Navi 23 RDNA 2 | 7nm | 237mm2 | 1792 | 2177 MHz | 8 GB GDDR6 (32 MB Infinity Cache) | 128-bit / 224 GB/s | 100W |
Radeon RX 6550M | Navi 23 RDNA 2 | 7nm | 237mm2 | 2048 | 2560 MHz | 4 GB GDDR6 (32 MB Infinity Cache) | 64-bit / 144 GB/s | 80W |
Radeon RX 6500M | Navi 24 RDNA 2 | 6nm | 141mm2 | 1024 | 2191 MHz | 4 GB GDDR6 (16 MB Infinity Cache) | 64-bit / 128 GB/s | 50W |
Radeon RX 6300M | Navi 24 RDNA 2 | 6nm | 141mm2 | 768 | 1512 MHz | 2 GB GDDR6 (8 MB Infinity Cache) | 64-bit / 107.8 GB/s | 25W |
Radeon RX 6800S | Navi 22 RDNA 2 | 7nm | 334.5mm2 | 2048 | 1975 MHz | 12 GB GDDR6 (96 MB Infinity Cache) | 128-bit / 256 GB/s | 100W |
Radeon RX 6700S | Navi 22 RDNA 2 | 7nm | 334.5mm2 | 1792 | 1890 MHz | 8 GB GDDR6 (32 MB Infinity Cache) | 128-bit / 224 GB/s | 80W |
Radeon RX 6600S | Navi 23 RDNA 2 | 7nm | 237mm2 | 1792 | 1881 MHz | 4 GB GDDR6 (32 MB Infinity Cache) | 128-bit / 224 GB/s | 80W |