Các thông số kỹ thuật của card đồ họa AMD Radeon RX 7600 8 GB đã được tiết lộ trong một thông tin rò rỉ GPU-z bởi Videocardz.
Thông Số Kỹ Thuật Card Đồ Họa AMD Radeon RX 7600 8 GB Được Xác Nhận Trong GPU-Z Leak: GPU Navi 33 XL 6nm, 2048 Lõi Và VRAM 8GB
Các thông số kỹ thuật của GPU AMD Radeon RX 7600 được liệt kê trong một bức ảnh chụp màn hình GPU-z bị rò rỉ. Tên chính xác của card đồ họa không được đề cập vì phần mềm GPU-z vẫn chưa hỗ trợ cho SKU sắp tới, nhưng nó có thể phát hiện các thông số còn lại thông qua firmware BIOS. Thông tin cho thấy đây là phiên bản Radeon RX 7600 PULSE đã bị rò rỉ gần đây từ Sapphire.
AMD Radeon RX 7600 sẽ sử dụng GPU Navi 33 XL và được cấu hình với 8 GB bộ nhớ GDDR6 thông qua giao diện bus 128-bit. Đây sẽ là con chip thứ ba và duy nhất của dòng RDNA 3 sử dụng thiết kế monolithic. Các thông số bộ nhớ tương tự với NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB, với băng thông tối đa là 288 GB/s (20 Gbps). GPU sẽ cung cấp 32 Compute Units (CU) với 2048 Stream Processors (được hiển thị trong bức ảnh là Unified Shaders), số lượng lõi chính xác của GPU Navi 23.
- AMD Navi 33: 2048 Cores, 128-bit Bus, 32 MB Infinity Cache, 204mm2 GPU Die @6nm
- AMD Navi 23: 2048 Cores, 128-bit Bus, 32 MB Infinity Cache, 237mm2 GPU Die @7nm
Card đồ họa mới AMD Radeon RX 7600 có giao diện PCIe 4.0 x8, tương tự như NVIDIA GeForce RTX 4060. Đồng hồ GPU và đồng hồ bộ nhớ hiển thị 2250 MHz (GPU), 2250 MHz (bộ nhớ cơ bản) và 2655 MHz (bộ nhớ tăng tốc), nhưng thẻ có đỉnh cao thực tế là 2,85 GHz, theo báo cáo từ Videocardz.
Dự kiến ngày ra mắt của card đồ họa AMD Radeon RX 7600 sẽ là vào ngày 25 tháng 5 năm 2023 theo như thông tin rò rỉ trước đó. Do việc sử dụng Navi 33 XL cho card đồ họa này, có thể chúng ta sẽ thấy một phiên bản XT của GPU AMD Radeon RX 7600 mới sau này. Tin đồn gần đây cho biết giá của card đồ họa AMD Radeon RX 7600 8 GB sẽ gần 349 euro tại Pháp. Dường như giá bán lẻ đề xuất thực tế sẽ khoảng 300 đô la Mỹ nhưng chúng ta không thể chắc chắn vì AMD và NVIDIA được biết đến là thay đổi vào phút cuối dựa trên phản hồi và các sản phẩm từ mỗi công ty.
Dòng Sản Phẩm GPU AMD Radeon RX 7000 RDNA 3 “Tin Đồn”:
GRAPHICS CARD |
AMD RADEON RX 7900 XTX |
AMD RADEON RX 7900 XT |
AMD RADEON RX 7800 XT |
AMD RADEON RX 7700 XT |
AMD RADEON RX 7600 XT |
AMD RADEON RX 7600 |
---|---|---|---|---|---|---|
GPU | Navi 31 XTX | Navi 31 XT | Navi 31 ? | Navi 32 ? | Navi 32 ? | Navi 33 XL |
Process Node | 5nm+6nm | 5nm+6nm | 5nm+6nm | 5nm+6nm | 5nm+6nm | 6nm |
Die Size | 300mm2 (Only GCD) 522mm2 (with MCDs) |
300mm2 (Only GCD) 522mm2 (with MCDs) |
300mm2 (Only GCD) 522mm2 (with MCDs) |
TBD | TBD | 204mm2 |
Transistors | 58 Billion | 58 Billion | 58 Billion | TBD | TBD | 13.3 Billion |
GPU WGPs | 48 | 42 | 30? | 24? | 20? | 16 |
Stream Processors | 6144 | 5376 | 3840? | 3072? | 2560? | 2048 |
TMUs/ROPs | 384 / 192 | 384 / 192 | TBD | TBD | TBD | 128 / 32 |
Game Clock | 2.3 GHz | 2.0 GHz | TBD | TBD | TBD | 2.2 GHz |
Boost Clock | 2.5 GHz | 2.4 GHz | TBD | TBD | TBD | 2.6 GHz |
FP32 TFLOPs | 61 TFLOPs | 52 TFLOPs | TBD | TBD | TBD | 11 TFLOPs |
Memory Size | 24 GB GDDR6 | 20 GB GDDR6 | 16 GB GDDR6? | 12 GB GDDR6? | 8 GB GDDR6? | 8 GB GDDR6 |
Infinity Cache | 96 MB | 80 MB | 60 MB? | 48 MB? | 40 MB? | 32 MB |
Memory Bus | 384-bit | 320-bit | 256-bit | 192-bit | 128-bit | 128-bit |
Memory Clock | 20 Gbps | 20 Gbps | 20 Gbps | 20 Gbps | 20 Gbps | 18 Gbps |
Bandwidth | 960 GB/s | 800 GB/s | 640 GB/s | 480 GB/s | 320 GB/s | 288 GB/s |
Effective Bandwidth | 3.5 TB/s | 3.5 TB/s | TBD | TBD | TBD | TBD |
TBP | 355W | 315W | ~255W | ~225W | 175W | ~150W |
PCIe Interface | PCIe 4.0 x16 | PCIe 4.0 x16 | PCIe 4.0 x16 | PCIe 4.0 x16 | PCIe 4.0 x16 | PCIe 4.0 x8 |
Price | $999 US | $899 US | TBD | TBD | TBD | $249-$299 |
Launch | Dec, 2022 | Dec, 2022 | TBD | TBD | TBD | May, 2023 |