Tin tức công nghệ

PowerColor Đã Bị Rò Rỉ Thông Tin Về GPU AMD Radeon RX 7800 XT: 3840 Core Và 16 GB VRAM

PowerColor Da Bi Ro Ri Thong Tin Ve GPU AMD Radeon RX 7800 XT 3840 Core Va 16 GB VRAM 2

PowerColor đã rò rỉ thông tin về card đồ họa Radeon RX 7800 XT của AMD sắp tới, đi kèm với GPU RDNA 3 mới hoàn toàn và 16 GB VRAM

PowerColor Đã Bị Rò Rỉ Thông Tin Về GPU AMD Radeon RX 7800 XT: 3840 Core Và 16 GB VRAM

Đột nhiên, một người tại PowerColor đã quyết định đăng trực tuyến trang sản phẩm của card đồ họa AMD Radeon RX 7800 XT sắp tới, sẽ là phiên bản kế nhiệm cho card đồ họa Radeon RX 6800 XT của AMD. Phiên bản bị rò rỉ bởi PowerColor là thiết kế Red Devil của họ với hệ thống làm mát tùy chỉnh và thiết kế PCB riêng. Card đồ họa này có cấu hình ba quạt trong thiết kế 2.2 khe cắm, nhưng quan trọng hơn, đây là rò rỉ thực tế đầu tiên về dòng RX 7800 XT sắp tới.

Về cấu hình, GPU AMD Radeon RX 7800 XT đã được xác nhận sẽ sử dụng sự kết hợp giữa GPU Navi 31 và Navi 32 MCM. Cấu hình được mô tả dựa trên GPU Navi 31 với chỉ bốn MCD (Module Compute Domain), ít hơn so với sáu MCD trên GPU Navi 31 đầy đủ. Lõi GPU có 3840 nhân nằm trong 60 Compute Unit (CU). Tốc độ hoạt động của GPU trong trò chơi là tối đa 2255 MHz và tốc độ tăng cường là tối đa 2565 MHz, tạo ra khả năng tính toán xấp xỉ 40 TFLOPs.

Về bộ nhớ, card đồ họa AMD Radeon RX 7800 XT được cấu hình với 16 GB GDDR6 VRAM hoạt động qua giao diện bus 256-bit, tích hợp 64 MB Infinity Cache và hoạt động với tốc độ ghim 18 Gbps, cung cấp tổng băng thông là 576 GB/s. Biến thể này yêu cầu nguồn cung cấp ít nhất 800W để khởi động, vì vậy chúng ta có thể ước tính TBP (tổng công suất tiêu thụ) xấp xỉ 300W.

PCB được cho là sử dụng thiết kế VRM 18 pha và bạn có thể thấy GPU này thực sự là phiên bản nhỏ gọn hơn sử dụng GPU Navi 32. Một số tính năng nổi bật của card theo PowerColor bao gồm:

  • Metal Reinforced Backplate
  • Dual BIOS
  • Thiết Kế PCB Chất Lượng Cao 14 Lớp
  • DrMOS Với Theo Dõi Kỹ Thuật Số IMON
  • Bố Trí Ống Nhiệt Tối Ưu
  • Hiệu Ứng Ánh Sáng ARGB Cá Nhân Hóa
  • Thiết Kế Cánh Quạt Hình Vòng
PowerColor Da Bi Ro Ri Thong Tin Ve GPU AMD Radeon RX 7800 XT 3840 Core Va 16 GB VRAM 8

Giá của card đồ họa AMD Radeon RX 7800 XT chắc chắn sẽ rất thú vị. Chúng ta đã thấy card Radeon RX 7900 GRE được ra mắt với giá 649 đô la Mỹ, điều đó có nghĩa là RX 7800 XT có thể có giá khoảng 600 đô la Mỹ. Card RX 7900 GRE chỉ có sẵn thông qua các nhà tích hợp hệ thống cho khán giả toàn cầu, vì vậy AMD vẫn có cơ hội ra mắt RX 7800 XT với giá 649 đô la Mỹ hoặc nếu họ muốn cạnh tranh, thì tôi nghĩ giá từ 549-599 đô la Mỹ sẽ là một mức giá hấp dẫn và chắc chắn sẽ hấp dẫn hơn nhiều so với dòng RTX 4070.

  • AMD Radeon RX 7900 GRE – Navi 31 / 5120 Cores / 16 GB / 256-bit / $649 US
  • AMD Radeon RX 7800 XT – Navi 32 / 3840 Cores / 16 GB / 256-bit / $549 US

Về việc ra mắt card đồ họa này, AMD gần đây đã xác nhận rằng họ sẽ có nhiều sản phẩm RDNA 3 dành cho người dùng đam mê được ra mắt trong quý này. Có khả năng rằng AMD Radeon RX 7800 XT sẽ được đi kèm với Radeon RX 7700 XT, một card đồ họa khác cũng đồn đoán. Chúng ta chắc chắn sẽ sớm nghe thêm thông tin, đặc biệt là tại Gamescom 2023.

PowerColor Da Bi Ro Ri Thong Tin Ve GPU AMD Radeon RX 7800 XT 3840 Core Va 16 GB VRAM 1

“Tin Đồn” Thông Số Kỹ Thuật Dòng AMD Radeon RX 7000 RDNA 3:

GRAPHICS CARD AMD RADEON RX 7900 XTX AMD RADEON RX 7900 XT AMD RADEON RX 7900 GRE AMD RADEON RX 7800 XT AMD RADEON RX 7700 XT AMD RADEON RX 7600 XT AMD RADEON RX 7600
GPU Navi 31 XTX Navi 31 XT Navi 31 LE Navi 32 Navi 32 ? Navi 32 ? Navi 33 XL
Process Node 5nm+6nm 5nm+6nm 5nm+6nm 5nm+6nm 5nm+6nm 5nm+6nm 6nm
Die Size 300mm2 (Only GCD)
522mm2 (with MCDs)
300mm2 (Only GCD)
522mm2 (with MCDs)
300mm2 (Only GCD)
522mm2 (with MCDs)
TBD TBD TBD 204mm2
Transistors 58 Billion 58 Billion 58 Billion 58 Billion TBD TBD 13.3 Billion
GPU WGPs 48 42 40 30 24? 20? 16
Stream Processors 6144 5376 5120 3840 3072? 2560? 2048
TMUs/ROPs 384 / 192 384 / 192 320 / 160 TBD TBD TBD 128 / 32
Game Clock 2.3 GHz 2.0 GHz 1.9 GHz 2.2 GHz TBD TBD 2.2 GHz
Boost Clock 2.5 GHz 2.4 GHz 2.2 GHz 2.5 GHz TBD TBD 2.6 GHz
FP32 TFLOPs 61 TFLOPs 52 TFLOPs 46 TFLOPs 38 TFLOPs TBD TBD 22 TFLOPs
Memory Size 24 GB GDDR6 20 GB GDDR6 16 GB GDDR6 16 GB GDDR6 12 GB GDDR6? 8 GB GDDR6? 8 GB GDDR6
Infinity Cache 96 MB 80 MB 64 MB 64 MB 48 MB? 40 MB? 32 MB
Memory Bus 384-bit 320-bit 256-bit 256-bit 192-bit 128-bit 128-bit
Memory Clock 20 Gbps 20 Gbps 18 Gbps 18 Gbps 18 Gbps 18 Gbps 18 Gbps
Bandwidth 960 GB/s 800 GB/s 576 GB/s 576 GB/s 480 GB/s 320 GB/s 288 GB/s
Effective Bandwidth 3.5 TB/s 3.5 TB/s 2.2 TB/s 2.2 TB/s TBD TBD 476.9 GB/s
TBP 355W 315W 260W 225W? ~225W 175W 165W
PCIe Interface PCIe 4.0 x16 PCIe 4.0 x16 PCIe 4.0 x16 PCIe 4.0 x16 PCIe 4.0 x16 PCIe 4.0 x16 PCIe 4.0 x8
Price $999 US $899 US $649 US
(5299 RMB China)
TBD TBD TBD $269 US
Launch Dec, 2022 Dec, 2022 July, 2023 2023 2023 TBD May, 2023

Nguồn: wccftech.com.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *