Tin tức công nghệ

Thông Số Kỹ Thuật Và Điểm Benchmarks Của GPU Laptop NVIDIA GeForce RTX 4080 Rò Rỉ

Thong So Ky Thuat Va Diem Benchmarks Cua GPU Laptop NVIDIA GeForce RTX 4080 Ro Ri 2

Thông số kỹ thuật và điểm Benchmarks GPU laptop GeForce RTX 4080 sắp tới của NVIDIA đã bị rò rỉ trong cơ sở dữ liệu Geekbench 5.

GPU Laptop NVIDIA GeForce RTX 4080 Nhanh Hơn 20% So Với GPU Ampere Mobility Hàng Đầu

GPU laptop NVIDIA GeForce RTX 4080 đã được phát hiện trong máy tính xách tay Predator ‘PH16-71’ thế hệ tiếp theo của ACER có một số thông số kỹ thuật cao cấp bao gồm CPU Core i9-13900HX Raptor Lake-HX với 24 lõi và 32 luồng. Chiếc laptop được trang bị bộ nhớ DDR32 5 GB và phải là một chiếc máy cao cấp được thiết kế cho những game thủ đam mê.

Thong So Ky Thuat Va Diem Benchmarks Cua GPU Laptop NVIDIA GeForce RTX 4080 Ro Ri 1

Đối với GPU, GPU laptop NVIDIA GeForce RTX 4080 không có gì bí ẩn vì chúng tôi đã xác nhận nó. Card đồ họa có tổng cộng 58 SM với 7424 lõi và cấu hình bộ nhớ bao gồm dung lượng GDDR12 6 GB chạy trên giao diện 192 bit. GPU là thiết kế Ada AD104, đây là cùng một con chip được sử dụng bởi card đồ họa GeForce RTX 4070 Ti Desktop sắp ra mắt nhưng là một phiên bản cắt giảm của nó. GPU laptop NVIDIA GeForce RTX 4080 đi kèm với lõi thấp hơn gần 24% so với card đồ họa RTX 4080 dành cho máy tính để bàn. GPU đạt tốc độ lên đến 2010 MHz trong quá trình chạy điểm chuẩn.

Điểm Benchmark NVIDIA GeForce RTX 4090 OpenCL (Geekbench 5):

RTX 4090
RTX 4080
RTX 3090 Ti
RX 7900 XTX
RTX 3090
RTX 3080 Ti
RTX 4080 (Laptop)
RX 6900 XT
RTX 3080 Ti (Laptop)
RTX 2080 Ti
RTX 3080 (Laptop)

Về hiệu năng, GPU laptop NVIDIA GeForce RTX 4080 đã đạt hiệu suất ấn tượng 20% so với RTX 3080 Ti là chip Ampere Laptop nhanh nhất. So với GPU laptop GeForce RTX 3080 của NVIDIA, người kế nhiệm nhanh hơn khoảng 29%, khá tốt nhưng hy vọng sẽ thấy hiệu suất tốt hơn một chút trong bản sửa đổi cuối cùng. Như đã nói, cũng có RTX 4090 sẽ chiếm vị trí đầu bảng trong đội hình và nên nhanh hơn 30-40% so với RTX 3080 Ti.

GPU Laptop NVIDIA GeForce RTX 40 Ada “Tin đồn”:

GPU NAME

NVIDIA GEFORCE RTX 4090

NVIDIA GEFORCE RTX 4080

NVIDIA GEFORCE RTX 4070

NVIDIA GEFORCE RTX 4060

NVIDIA GEFORCE RTX 4050

Process Node TSMC 4N TSMC 4N TSMC 4N TSMC 4N TSMC 4N
GPU Core AD103 AD104 AD106 AD107 AD107
GPU SKU GN21-X11 GN21-X9 GN21-X6 GN21-X4 GN21-X2
VRAM 16 GB 12 GB 8 GB 8 GB 6 GB
Base Clock (Standard TGP) ~1.59 GHz ~1.86 GHz ~2.07 GHz TBD ~2.37 GHz
Boost Clock (Standard TGP) ~2.04 GHz ~2.28 GHz ~2.17 GHz TBD ~2.37 GHz
TBP 150-175W (+25W DB) 150-175W (+25W DB) 115-140W (+25W DB) 115-140W (+25W DB)
85W (+10W DB)
115-140W (+25W DB)
85W (+10W DB)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *