Hướng dẫn, Tin tức công nghệ

Cách Đọc Hiểu Các Điểm Benchmark CPU

Cach Doc Hieu Cac Diem Benchmark CPU

Điểm benchmark CPU là một yếu tố cực kì quan trọng trong quá trình lựa chọn và xác định xem CPU của bạn có thể đủ yêu cầu chạy các game hay các ứng dụng mà bạn mong muốn hay không? Trong bài viết này, Tin Học Đại Việt sẽ giúp mọi người cách để đọc – hiểu các điểm chuẩn (benchmark) thường gặp.

Cách Đọc Hiểu Các Điểm Benchmark CPU

1. Benchmark CPU Là Gì ?

Điểm Benchmark cho phép dễ dàng so sánh hiệu suất với số liệu giữa nhiều CPU bằng cách cho điểm hiệu suất của sản phẩm dựa trên hàng loạt các thử nghiệm được tiêu chuẩn hóa và điểm chuẩn này cũng hữu ích trong nhiều trường hợp:

  • Khi mua hoặc thiết kế máy tính mới
  • Trước khi nâng cấp CPU
  • Sau khi nâng cấp CPU
  • Ép xung CPU
CPU Intel Core I5 13490F Black Edition Giam Xuong Duoi 200 Do La My Tai Trung Quoc 2

2. Synthetic benchmarks (Điểm Chuẩn Tổng Hợp)

Sử dụng điểm chuẩn tổng hợp khi muốn so sánh nhanh, chung giữa các CPU. Thử nghiệm tổng hợp có mục đích để đánh giá và mô phỏng nhiều tác vụ khác nhau: kết xuất 3D, nén tập tin, duyệt web, tính toán điểm nổi, v.v. Sau khi đo mức hiệu suất của CPU ở mỗi tác vụ, các con số sẽ được tính toán và kết hợp thành một điểm duy nhất.
Có thể nói, Synthetic benchmarks (Điểm Chuẩn Tổng Hợp) không phải dùng để dự đoán chính xác cho hiệu suất của các CPU. Thay vào đó, chúng được sử dụng để so sánh hiệu suất tương đối giữa các CPU có cùng phân khúc. Ví dụ:

  • PassMark thực hiện các phép toán phức tạp tạo sức ép lên hiệu suất CPU ở các tác vụ nén, mã hóa và liên quan đến vật lý.
  • 3DMark đo khả năng của hệ thống trong việc xử lý đồ họa 3D để chơi game.
  • PCMark 10 cho điểm hệ thống về mức độ có thể giải quyết các quy trình công việc kinh doanh và các tác vụ năng suất hàng ngày.

3. Real-world benchmarks (Điểm Chuẩn Thực tế)

Sử dụng điểm chuẩn thực tế(Real-world benchmarks) khi bạn đã có các mục đích cụ thể dành cho PC của mình và cần các thông số chính xác về hiệu suất cho các phần mềm cụ thể.

Các mô phỏng và đo lường này được thực hiện bằng cách cho các chương trình thực tế vận hành khối lượng công việc lớn và sau đó đo thời gian hoàn thành. Như vậy có thể cung cấp các bản preview tương đối tin cậy về hiệu suất hệ thống khi sử dụng các cài đặt tương tự.

Một số ứng dụng thường được sử dụng để đo điểm chuẩn thực tế :

  • 7-Zip để đo tốc độ nén và giải nén dữ liệu của CPU.
  • Blender để đo tốc độ kết xuất 3D của CPU.
  • Handbrake để đo tốc độ mã hóa video của CPU.

Các chương trình đo lường mô phỏng cung cấp môi trường thử nghiệm có thể lặp lại. Điểm Benchmark sẽ cho kết quả chính xác về hiệu suất trong trò chơi mà bạn sẽ nhận được,

4. Các Chỉ Số Benchmark Có Ý Nghĩa Gì?

Trong các thử nghiệm tổng hợp, hệ thống tính điểm sẽ thay đổi theo chương trình. Điểm số thường được đo bằng “điểm” (hoặc một thuật ngữ khác dành riêng cho chương trình). CPU có hiệu suất cao hơn là CPU đạt được điểm số cao hơn, mặc dù cần nhớ một điều quan trọng là các CPU khác nhau được thiết kế cho các mục đích khác nhau; không phải tất cả đều tập trung vào trò chơi. Sử dụng thử nghiệm phản ánh cách bạn định sử dụng CPU của mình.

Mặt khác, các thử nghiệm thực tế sử dụng nhiều phép đo khác nhau:

  • Mất khung hình: Trong các thử nghiệm điểm chuẩn phát trực tuyến, tỷ lệ mất khung hình đề cập đến số khung hình bị bỏ qua khi mã hóa video. Điều này có thể gây ra trải nghiệm phát không liền mạch cho người xem. % khung hình bị mất càng thấp càng tốt.
  • FPS (cho video): Trong các thử nghiệm mã hóa video, FPS tính số khung hình mà CPU mã hóa mỗi giây. Cao hơn là tốt hơn.
  • FPS (để chơi game): Với các thử nghiệm điểm chuẩn trong trò chơi, FPS tính số khung hình hiển thị mỗi giây. FPS cao hơn thường có nghĩa là trải nghiệm chơi game tốt hơn. (Nhưng cũng cần xem xét đến thời gian của khung hình).
  • Thời gian khung hình (thấp 1% và thấp 0,1%): Với các thử nghiệm điểm chuẩn trong trò chơi, thời gian khung hình (hoặc nhịp độ khung hình) tính số mili giây giữa các khung hình. Tốt nhất, phép đo này phải nhất quán. Nếu không tốc độ khung hình sẽ có nhịp độ không đồng đều, gây ra hiệu ứng giật hình. Khi được đo bằng mili giây thì kết quả càng thấp càng tốt. Khi được chuyển đổi sang FPS để hiển thị với FPS trung bình thì càng cao càng tốt.
  • GB/s (gigabytes trên giây): Trong thử nghiệm mã hóa, GB/s đo thông lượng dữ liệu. Cao hơn là tốt hơn.
  • MIPS (số triệu lệnh mỗi giây): Trong thử nghiệm nén dữ liệu, MIPS đo số lượng lệnh cấp thấp được CPU thực thi mỗi giây. Cao hơn là tốt hơn, nhưng không chính xác khi so sánh các thế hệ CPU khác nhau, vì phương tiện thực hiện lệnh sẽ khác nhau.
  • Thời gian kết xuất: Trong thử nghiệm điểm chuẩn kết xuất, thời gian kết xuất đo tốc độ kết xuất hình học, ánh sáng và kết cấu trong cảnh 3D của CPU. Thời gian ngắn hơn là tốt hơn.
  • Ngoài ra, Điểm chuẩn còn có thể được chia thành điểm số đơn lõi và đa lõi. Điểm số lõi đơn (Singe-Core) phù hợp hơn với các trò chơi và ứng dụng ít phân luồng, nghĩa là dựa vào một lõi đơn để xử lý nhiều – nhưng không phải tất cả – lệnh. Điểm số đa lõi (Multi-Core) phù hợp hơn với các trò chơi và ứng dụng được phân luồng nhiều, nghĩa là phân chia khối lượng công việc giữa nhiều lõi.

Điểm chuẩn tổng hợpđiểm chuẩn thực tế có thể bổ sung cho nhau. Kiểm tra các điểm chuẩn tổng hợp để có đánh giá toàn diện về điểm mạnh của một CPU cụ thể. Sau đó, sử dụng các điểm chuẩn thực tế để hiểu rõ hơn về cách CPU sẽ hoạt động trong quá trình sử dụng hàng ngày. Kết hợp cả hai để hiểu đầy đủ các khả năng của CPU.

Danh Gia CPU Intel Core i5 13400F Voi 10 Nhan 16 Luong Cuc Khung 5

Video Hướng Dẫn Kiểm Tra Benchmark CPU

Tham Khảo Các Sản Phẩm CPU Tại Tin Học Đại Việt

Xem thêm các bài viết hướng dẫn khác tại đây.
Build PC Gaming chất lượng – uy tín tại Tin Học Đại Việt

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *