Tin tức công nghệ, Cập nhật thường xuyên, Đánh Giá Review

Bảng Xếp Hạng RAM DDR4, DDR5 Cho AMD Và Intel CPUs (Update 2023)

Bang Xep Hang RAM DDR4 Va DDR5 Tot Nhat 2023

Trong thời đại công nghệ phát triển nhanh chóng như hiện nay, việc chọn RAM phù hợp cho hệ thống máy tính của bạn là một yếu tố quan trọng đối với hiệu suất và trải nghiệm người dùng. Trên thị trường, RAM DDR4 và DDR5 đang là hai dòng sản phẩm được rất nhiều người quan tâm. Trong bài viết này, hãy cùng Tin Học Đại Việt tham khảo bảng xếp hạng những  RAM DDR4 và DDR5 tốt nhất trong năm 2023.

Bảng Xếp Hạng RAM DDR4 Tốt Nhất 2023

1. Bảng Xếp Hạng RAM DDR4 Tốt Nhất 2023 - Intel CPUs (8x2 GB)

RAM Data Rate Timings Voltage (V) MSP
Patriot Viper RGB White DDR4-4133 19-21-21-41 1.4 PVR416G413C9KW
Patriot Viper 4 Blackout DDR4-4400 18-26-26-46 1.45 PVB416G440C8K
Thermaltake ToughRAM RGB DDR4-4600 19-26-26-45 1.5 R009D408GX2-4600C19A
TeamGroup T-Force Dark Z FPS DDR4-4000 16-18-18-38 1.45 TDZFD416G4000HC16CDC01
Colorful iGame Vulcan DDR4-4266 18-19-19-39 1.4 IGPC08G4266D4R8
Predator Apollo DDR4-4500 19-19-19-39 1.45 BL.9BWWR.255
Klevv Cras XR RGB DDR4-4000 19-25-25-45 1.4 KD48GU880-40B190Z
GeIL Orion RGB AMD Edition DDR4-4400 18-24-24-44 1.45 GAOSR416GB4400C18ADC
Thermaltake ToughRAM XG RGB DDR4-4600 19-26-26-45 1.5 R016D408GX2-4600C19A
Thermaltake ToughRAM XG RGB DDR4-4000 19-23-23-42 1.35 R016D408GX2-4000C19A
TeamGroup T-Force Xtreem ARGB DDR4-3600 14-15-15-35 1.45 TF10D416G3600HC14CDC01
Gigabyte Aorus RGB Memory DDR4-3600 18-19-19-39 1.35 GP-AR36C18S8K2HU416R
Adata XPG Spectrix D50 DDR4-3600 18-20-20-42 1.35 AX4U360038G18A-DT50
G.Skill Trident Z Neo DDR4-3600 14-15-15-35 1.45 F4-3600C14D-16GTZNB
Adata XPG Spectrix D60G DDR4-3600 14-15-15-35 1.45 AX4U360038G14C-DT60
GeIL Orion AMD Edition DDR4-3600 18-22-22-42 1.35 GAOR416GB3600C18BDC
Corsair Vengeance RGB Pro SL DDR4-3600 18-22-22-42 1.35 CMH16GX4M2Z3600C18
Thermaltake ToughRAM RGB Metallic Gold DDR4-3600 18-19-19-39 1.35 RG26D408GX2-3600C18A
HP V8 DDR4-3600 18-20-20-40 1.35 8MG07AA#ABC
Silicon Power Xpower Zenith DDR4-3200 16-18-18-38 1.35 SP016GXLZU320BDC
Predator Talos DDR4-3600 DDR4-3600 18-20-20-42 1.35 BL.9BWWR.215
PNY XLR8 Gaming Epic-X RGB DDR4-3200 16-18-18-38 1.35 MD16GK2D4360018XRGB
Lexar UDIMM DDR4-2666 19-19-19-43 1.2 LD4AU008G-R2666U
RAM Desktop DDR4 G.Skill TRIDENT Z RGB 16GB 3600 MTs F4 3600C18S 16GTZR 7

2. Bảng Xếp Hạng RAM DDR4 Tốt Nhất 2023 - Intel CPUS (16x2 GB)

RAM Data Rate Timings Voltage (V) MSP
G.Skill Trident Z Royal DDR4-4000 17-18-18-38 1.4 F4-4000C17D-32GTRGB
G.Skill Trident Z Neo DDR4-3600 16-16-16-36 1.35 F4-3600C16D-32GTZN
Klevv Bolt XR DDR4-3600 18-22-22-42 1.35 KD4AGU880-36A180C
Silicon Power Xpower Zenith RGB DDR4-3600 18-22-22-42 1.35 SP032GXLZU360BDD
Patriot Viper Steel RGB DDR4-3600 20-26-26-46 1.35 PVSR432G360C0K
Patriot Viper Elite II DDR4-4000 20-26-26-46 1.4 PVE2432G400C0K
Crucial Ballistix Max RGB DDR4-4000 18-22-22-42 1.35 BLM2K16G40C18U4BL
Lexar Hades RGB DDR4-3600 18-22-22-42 1.35 LD4BU016G-R3600UDLH
Mushkin Redline Lumina DDR4-3600 16-19-19-39 1.4 MLA4C360GKKP16GX2
GeIL Orion AMD Edition DDR4-4266 18-24-24-44 1.45 GAOR432GB4266C18ADC
RAM Desktop DDR4 G.Skill TRIDENT Z RGB 16GB 3600 MTs F4 3600C18S 16GTZR 4

3. Bảng Xếp Hạng RAM DDR4 Tốt Nhất 2023 - AMD CPUs (8x2 GB)

RAM Data Rate Timings Voltage (V) MSP
Adata XPG Spectrix D60G DDR4-3600 14-15-15-35 1.45 AX4U360038G14C-DT60
G.Skill Trident Z Neo DDR4-3600 14-15-15-35 1.45 F4-3600C14D-16GTZNB
Adata XPG Spectrix D50 DDR4-3600 18-20-20-42 1.35 AX4U360038G18A-DT50
TeamGroup T-Force Xtreem ARGB DDR4-3600 14-15-15-35 1.45 TF10D416G3600HC14CDC01
Predator Talos DDR4-3600 18-20-20-42 1.35 BL.9BWWR.215
Gigabyte Aorus RGB Memory DDR4-3600 18-19-19-39 1.35 GP-AR36C18S8K2HU416R
TeamGroup T-Force Dark Z FPS DDR4-4000 16-18-18-38 1.45 TDZFD416G4000HC16CDC01
HP V8 DDR4-3600 18-20-20-40 1.35 8MG07AA#ABC
Thermaltake ToughRAM XG RGB DDR4-4000 19-23-23-42 1.35 R016D408GX2-4000C19A
Thermaltake ToughRAM RGB Metallic Gold DDR4-3600 18-19-19-39 1.35 RG26D408GX2-3600C18A
Predator Apollo DDR4-4500 19-19-19-39 1.45 BL.9BWWR.255
Klevv Cras XR RGB DDR4-4000 19-25-25-45 1.4 KD48GU880-40B190Z
Corsair Vengeance RGB Pro SL DDR4-3600 18-22-22-42 1.35 CMH16GX4M2Z3600C18
Thermaltake ToughRAM RGB DDR4-4600 19-26-26-45 1.5 R009D408GX2-4600C19A
GeIL Orion AMD Edition DDR4-4400 18-24-24-44 1.45 GAOSR416GB4400C18ADC
Patriot Viper 4 Blackout DDR4-4400 18-26-26-46 1.45 PVB416G440C8K
Thermaltake ToughRAM XG RGB DDR4-4600 19-26-26-45 1.5 R016D408GX2-4600C19A
GeIL Orion AMD Edition DDR4-3600 18-22-22-42 1.35 GAOR416GB3600C18BDC
PNY XLR8 Gaming Epic-X RGB DDR4-3200 16-18-18-38 1.35 MD16GK2D4360018XRGB
Silicon Power Xpower Zenith DDR4-3200 16-18-18-38 1.35 SP016GXLZU320BDC
Colorful iGame Vulcan DDR4-4266 18-19-19-39 1.4 IGPC08G4266D4R8
Patriot Viper RGB White DDR4-4133 19-21-21-41 1.4 PVR416G413C9KW
Lexar UDIMM DDR4-2666 19-19-19-43 1.2 LD4AU008G-R2666U
RAM Adata XPG Caster RGB 16GB DDR5 Black 6000 MHz 3

4. Bảng Xếp Hạng RAM DDR4 Tốt Nhất 2023 - AMD CPUs (16x2 GB)

RAM Data Rate Timings Voltage (V) MSP
G.Skill Trident Z Royal DDR4-4000 17-18-18-38 1.4 F4-4000C17D-32GTRGB
G.Skill Trident Z Neo DDR4-3600 16-16-16-36 1.35 F4-3600C16D-32GTZN
Silicon Power Xpower Zenith RGB DDR4-3600 18-22-22-42 1.35 SP032GXLZU360BDD
Klevv Bolt XR DDR4-3600 18-22-22-42 1.35 KD4AGU880-36A180C
Patriot Viper Steel RGB DDR4-3600 20-26-26-46 1.35 PVSR432G360C0K
Patriot Viper Elite II DDR4-4000 20-26-26-46 1.4 PVE2432G400C0K
Crucial Ballistix Max RGB DDR4-4000 18-22-22-42 1.35 BLM2K16G40C18U4BL
Mushkin Redline Lumina DDR4-3600 16-19-19-39 1.4 MLA4C360GKKP16GX2
GeIL Orion AMD Edition DDR4-4266 18-24-24-44 1.45 GAOR432GB4266C18ADC
Lexar Hades RGB DDR4-3600 18-22-22-42 1.35 LD4BU016G-R3600UDLH
RAM Desktop DDR4 G.Skill TRIDENT Z RGB5

Bảng Xếp Hạng RAM DDR5 Tốt Nhất 2023

1. Bảng Xếp Hạng RAM DDR5 Tốt Nhất 2023 - Intel CPUS

RAM Data Rate Timings Voltage (V) MSP
Corsair Vengeance RGB DDR5-7000 34-42-42-96 1.45 CMH32GX5M2X7000C34
G.Skill Trident Z5 RGB DDR5-7200 34-45-45-115 1.4 F5-7200J3445G16GX2-TZ5RK
TeamGroup T-Force Delta RGB DDR5-7200 34-42-42-84 1.4 FF3D532G7200HC34ADC01
Corsair Dominator Platinum RGB DDR5-6600 32-39-39-76 1.4 CMT32GX5M2X6600C32
G.Skill Trident Z5 RGB DDR5-6400 32-39-39-102 1.4 F5-6400J3239G16GX2-TZ5RK
V-Color Manta XPrism DDR5-6200 36-39-39-76 1.3 TMXPL1662836WW-DW
GeIL Evo V DDR5 DDR5-6200 34-38-38-80 1.25 GAESG532GB6200C34ADC
G.Skill Trident Z5 RGB DDR5-6800 34-45-45-108 1.4 F5-6800J3445G16GX2-TZ5RK
Vengeance RGB DDR5-6000 30-36-36-76 1.4 CMH32GX5M2B6000Z30
Trident Z5 Neo RGB DDR5-6000 30-38-38-96 1.35 F5-6000J3038F16GX2-TZ5NR
Patriot Viper Venom RGB DDR5-6200 40-40-40-76 1.35 PVVR532G620C40K
PNY XLR8 Gaming Mako DDR5-6200 42-42-42-88 1.3 MD32GK2D5620042MXR
Vengeance RGB DDR5-6000 36-36-36-76 1.35 CMH32GX5M2D6000C36
Trident Z5 RGB DDR5-6000 36-36-36-76 1.3 F5-6000U3636E16GX2-TZ5RS
TeamGroup T-Force Vulcan Alpha DDR5-6000 38-38-38-78 1.25 FLABD532G6000HC38ADC01
Thermaltake ToughRAM XG RGB DDR5-5600 36-36-36-76 1.25 RG33D516GX2-5600C36B
TeamGroup T-Force Delta RGB DDR5-6000 40-40-40-80 1.35 FF3D516G6000HC40ABK
Silicon Power Xpower Zenith RGB DDR5-5600 40-40-40-76 1.25 SP032GXLWU560FDH
Corsair Dominator Platinum RGB DDR5-5200 38-38-38-84 1.25 CMT32GX5M2B5200C38
Kingston Fury Beast DDR5-5200 40-40-40-80 1.25 KF552C40BBK2-32
Crucial DDR5 DDR5-4800 40-39-39-77 1.1 CT2K8G48C40U5
Sabrent Rocket DDR5 DDR5-4800 40-40-40-76 1.1 SB-DR5U-16G
G.SKILL Ra Mat AMD EXPO Infused Trident Z5 Neo Flare X5 DDR5 Cho CPU Ryzen 7000 1

2. Bảng Xếp Hạng RAM DDR5 Tốt Nhất 2023 - AMD CPUS

RAM Data Rate Timings Voltage (V) MSP
G.Skill Trident Z5 Neo RGB DDR5-6000 30-38-38-96 1.35 F5-6000J3038F16GX2-TZ5NR
Thermaltake ToughRAM XG RGB DDR5-5600 36-36-36-76 1.25 RG33D516GX2-5600C36B
Corsair Vengeance RGB DDR5-6000 36-36-36-76 1.35 CMH32GX5M2D6000C36
GeIL Evo V DDR5 DDR5-6200 34-38-38-80 1.25 GAESG532GB6200C34ADC
Corsair Vengeance RGB DDR5-6000 30-36-36-76 1.4 CMH32GX5M2B6000Z30
G.Skill Trident Z5 RGB DDR5-6400 32-39-39-102 1.4 F5-6400J3239G16GX2-TZ5RK
V-Color Manta XPrism DDR5-6200 36-39-39-76 1.3 TMXPL1662836WW-DW
G.Skill Trident Z5 RGB DDR5-6000 36-36-36-76 1.3 F5-6000U3636E16GX2-TZ5RS
Silicon Power Xpower Zenith RGB DDR5-5600 40-40-40-76 1.25 SP032GXLWU560FDH
Patriot Viper Venom RGB DDR5-6200 40-40-40-76 1.35 PVVR532G620C40K
TeamGroup T-Force Vulcan Alpha DDR5-6000 38-38-38-78 1.25 FLABD532G6000HC38ADC01
PNY XLR8 Gaming Mako DDR5-6200 42-42-42-88 1.3 MD32GK2D5620042MXR
Corsair Dominator Platinum RGB DDR5-5200 38-38-38-84 1.25 CMT32GX5M2B5200C38
Kingston Fury Beast DDR5-5200 40-40-40-80 1.25 KF552C40BBK2-32
Crucial DDR5 DDR5-4800 40-39-39-77 1.1 CT2K8G48C40U5
Sabrent Rocket DDR5 DDR5-4800 40-40-40-76 1.1 SB-DR5U-16G
RAM Corsair Dominator Platinum RGB 32GB Black 5200MHz Chinh Hang 2x16GBCMT32GX5M2B5200C40DDR5 7

Xem thêm các tin tức công nghệ, bảng xếp hạng linh kiện mới nhất tại đây.
Tham khảo các cấu hình PC Gaming chất lượng – giá cả phải chăng tại đây.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *