Tin tức công nghệ

Điểm Benchmark NVIDIA GeForce RTX 4070 OpenCL Bị Rò Rỉ, Chậm Hơn 19% So Với 4070 Ti

Diem Benchmark NVIDIA GeForce RTX 4070 OpenCL Bi Ro Ri Cham Hon 19 So Voi 4070 Ti 1

Điểm benchmark đầu tiên của card đồ họa NVIDIA GeForce RTX 4070 không Ti đã bị rò rỉ trong cơ sở dữ liệu Geekbench OpenCL.

Điểm Benchmark NVIDIA GeForce RTX 4070 OpenCL Bị Rò Rỉ, Chậm Hơn 19% So Với 4070 Ti

NVIDIA GeForce RTX 4070 dự kiến sẽ có lõi GPU AD104-250/251. GPU sẽ có 5888 lõi CUDA và 12 GB GDDR6X VRAM tốc độ 21 Gbps, băng thông lên tới 504 GB / s (tăng 12,5% so với RTX 3070), GPU nhận được bộ nhớ đệm L2 36 MB, cao gấp 9 lần so với GPU GA104 của RTX 3070. Card đồ hoạ dự kiến sẽ có TGP 200W nên bạn sẽ giảm 8% công suất so với RTX 3070. Trang trình bày cũng liệt kê sức mạnh chơi game trung bình được đánh giá ở mức 186 Watts hoặc thấp hơn 13,5% so với RTX 3070 và thấp hơn 22,5% so với RTX 3070 Ti. Trên thực tế, đây là mức tiêu thụ điện năng tương tự như NVIDIA RTX 3060 trong khi card đồ hoạ phải mang lại hiệu suất ngang bằng hoặc nhanh hơn RTX 3080 12 GB tiêu thụ ở bất kỳ đâu trong khoảng 300-320W. Đó là một sự gia tăng lớn về hiệu quả.

Diem Benchmark NVIDIA GeForce RTX 4070 OpenCL Bi Ro Ri Cham Hon 19 So Voi 4070 Ti 2

Về hiệu năng, card đồ họa NVIDIA GeForce RTX 4070 đạt 177.594 điểm trong điểm benchmard Geekbench 5 OpenCL, ngang bằng với RTX 3080 nhưng chậm hơn anh chị em Ti của nó nhanh hơn 16% trong điểm benchmark cụ thể này. Mặc dù đây chỉ là một kết quả và một kết quả đọc “Không hợp lệ”, điểm số phải nhiều hơn hoặc ít hơn trong cùng 1 phạm vi.

Điểm Benchmark NVIDIA GeForce RTX 4070 OpenCL (Geekbench 5):

RTX 4090
RTX 4080
RTX 3090 Ti
RX 7900 XTX
RTX 4070 Ti
RX 7900 XT
RTX 3090
RTX 3080 Ti
RTX 3080
RTX 4070
RX 6900 XT
RTX 2080 Ti

Hiệu suất thấp hơn được mong đợi khi xem xét rằng NVIDIA GeForce RTX 4070 đi kèm với lõi thấp hơn 23% và cũng có tốc độ xung nhịp thấp hơn cho GPU AD104 mà nó sử dụng. Thông số kỹ thuật VRAM và cấu hình vẫn giống như mô hình Ti. Một lần nữa, có vẻ như NVIDIA sẽ chủ yếu nhắm mục tiêu GeForce RTX 3080 hiệu suất 12 GB với rasterization gốc & nhanh hơn 3080 Ti / 3090 bằng DLSS 3.

Đối với các số liệu hiệu suất tính toán, card đồ họa NVIDIA GeForce RTX 4070 có 29 Shader FP32 TFLOP, 67 RT TFLOP, 300 OFA và 400 Tensor TOP. Hiệu năng điện toán ngang bằng với RTX 3080 12 GB (30 TFLOP) của NVIDIA.

So Sánh Mã Lực Tính Toán FP32 (Cao Hơn Là Tốt Hơn):

RTX 4090
7900 XTX
7900 XT
RTX 4080
RTX 3090 Ti
RTX 4070 Ti
RTX 3090
RTX 4070
RTX 3080
RX 6900 XTX
RTX 3070 Ti

Card đồ họa NVIDIA GeForce RTX 4070 dự kiến sẽ ra mắt vào ngày 13 tháng 4 với các đánh giá cho biến thể FE hạ cánh sớm hơn một ngày, sau đó là đánh giá AIC tùy chỉnh vào ngày ra mắt. Card đồ họa sẽ được bán lẻ với giá MSRP chính thức là 599 đô la Mỹ mặc dù một số mô hình tùy chỉnh nhất định với ép xung nhà máy và thiết kế làm mát tốt hơn sẽ có giá cao hơn một chút.

Thông Số Kỹ Thuật NVIDIA GeForce RTX 40 Series “Expected”:

Card Đồ Hoạ

NVIDIA GEFORCE RTX 4090

NVIDIA GEFORCE RTX 4080

NVIDIA GEFORCE RTX 4070 TI

NVIDIA GEFORCE RTX 4070

NVIDIA GEFORCE RTX 4060 TI

NVIDIA GEFORCE RTX 4060

NVIDIA GEFORCE RTX 4050

GPU Name Ada Lovelace AD102-300(1) Ada Lovelace AD103-300(1) Ada Lovelace AD104-400(1) Ada Lovelace AD104-250(1) Ada Lovelace AD106-350 Ada Lovelace AD107-400 Ada Lovelace AD107
Process Node TSMC 4N TSMC 4N TSMC 4N TSMC 4N TSMC 4N TSMC 4N TSMC 4N
Die Size 608mm2 378.6mm2 294.5mm2 294.5mm2 190.1mm2 TSMC 4N TSMC 4N
Transistors 76 Billion 45.9 Billion 35.8 Billion 35.8 Billion TBD TBD TBD
CUDA Cores 16384 9728 7680 5888 4352 3072 2560
TMUs / ROPs 512 / 176 320 / 112 240 / 80 TBD TBD TBD TBD
Tensor / RT Cores 512 / 128 304 / 76 240 / 60 TBD TBD TBD TBD
Base Clock 2230 MHz 2210 MHz 2310 MHz 1920 MHz 2310 MHz TBD TBD
Boost Clock 2520 MHz 2510 MHz 2610 MHz 2475 MHz 2535 MHz TBD TBD
FP32 Compute 83 TFLOPs 49 TFLOPs 40 TFLOPs 29 TFLOPs 22 TFLOPs TBD TBD
RT TFLOPs 191 TFLOPs 113 TFLOPs 82 TFLOPs TBD TBD TBD TBD
Tensor-TOPs 1321 TOPs 780 TOPs 641 TOPs TBD TBD TBD TBD
Memory Capacity 24 GB GDDR6X 16 GB GDDR6X 12 GB GDDR6X 12 GB GDDR6X 8 GB GDDR6 8 GB GDDR6 6 GB GDDR6
Memory Bus 384-bit 256-bit 192-bit 192-bit 128-bit 128-bit 96-bit
Memory Speed 21.0 Gbps 22.4 Gbps 21.0 Gbps 21.0 Gbps 18 Gbps 18 Gbps TBD
Bandwidth 1008 GB/s 717 GB/s 504 GB/s 504 GB/s 288 GB/s 288 GB/s TBD
TBP 450W 320W 285W 200W 160W 115W ~75W
Price (MSRP / FE) $1599 US / 1949 EU $1199 US / 1469 EU $799 US $599 US TBD TBD TBD
Price (Current) $1599 US / 1859 EU $1199 US / 1399 EU $799 US $599 US TBD TBD TBD
Launch (Availability) 12th October 2022 16th November 2022 5th January 2023 13th April, 2023 May 2023 May 2023 June 2023

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *